Bản dịch của từ Didact trong tiếng Việt
Didact

Didact (Noun)
Một người giáo huấn; cụ thể là một giáo viên hoặc người hướng dẫn, đặc biệt được coi là người bảo trợ hoặc mang tính mô phạm một cách tẻ nhạt.
A didactic person specifically a teacher or instructor especially considered as patronizing or tediously pedantic.
Mr. Smith is a didact who explains everything in detail.
Ông Smith là một người dạy dỗ giải thích mọi thứ chi tiết.
Many students find didacts boring and hard to relate to.
Nhiều sinh viên thấy những người dạy dỗ nhàm chán và khó gần gũi.
Is your teacher a didact or more of a facilitator?
Giáo viên của bạn là một người dạy dỗ hay là một người hỗ trợ?
Từ "didact" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là người dạy, giáo viên. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ một người có kiến thức chuyên sâu, có khả năng truyền đạt thông tin và giáo huấn cho người khác. "Didact" ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, phản ánh sự khác biệt trong cách tiếp cận giáo dục ở mỗi khu vực.
Từ "didact" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "didaktikos", nghĩa là "dễ dạy" hoặc "có khả năng giảng dạy". Qua thời gian, từ này đã được Latin hóa thành "didactis", và sau đó du nhập vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "didact" thường chỉ những người có kỹ năng giảng dạy, chỉ dẫn hoặc truyền đạt kiến thức, bám sát vào bản chất ban đầu của từ, nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và đào tạo trong xã hội.
Từ "didact" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giảng dạy và giáo dục, có thể liên quan đến các bài nói về phương pháp sư phạm. Trong các tình huống khác, "didact" thường được dùng để chỉ người có thiên hướng dạy dỗ, thường mang ý nghĩa tiêu cực về mặt giáo điều. Sự xuất hiện của từ này nhằm diễn tả phong cách giáo dục có phần khô khan, thiếu sự tương tác.