Bản dịch của từ Didactical trong tiếng Việt
Didactical

Didactical (Adjective)
Có ý định giảng dạy, đặc biệt là lấy sự hướng dẫn đạo đức làm động cơ thầm kín.
Intended to teach particularly in having moral instruction as an ulterior motive.
The didactical approach in schools helps students understand social issues better.
Cách tiếp cận mang tính giáo dục trong trường học giúp học sinh hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.
Didactical methods do not always engage students in social discussions effectively.
Các phương pháp giáo dục không phải lúc nào cũng thu hút học sinh vào các cuộc thảo luận xã hội hiệu quả.
Are didactical resources available to teach social responsibility in your school?
Có tài nguyên giáo dục nào để dạy trách nhiệm xã hội trong trường của bạn không?
Didactical (Adverb)
Theo cách giáo dục hoặc hướng dẫn.
In an educational or instructional manner.
The teacher explained the concept didactically to help students understand.
Giáo viên giải thích khái niệm một cách giáo dục để giúp học sinh hiểu.
The documentary didactically presented social issues, but it lacked engagement.
Bộ phim tài liệu trình bày các vấn đề xã hội một cách giáo dục, nhưng thiếu sự thu hút.
Didactically, how can we improve social awareness in schools?
Một cách giáo dục, làm thế nào chúng ta có thể cải thiện nhận thức xã hội trong trường học?
Họ từ
Từ "didactical" (thuộc về giảng dạy) ám chỉ đến phương pháp, cách thức và tính chất của việc giảng dạy hay truyền đạt kiến thức. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, nói về các kỹ thuật và chiến lược giảng dạy hiệu quả. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ điệu trong phát âm do đặc điểm khu vực.
Từ "didactical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "didaktikos", có nghĩa là "dạy dỗ". Từ này được hình thành từ gốc Latin "didacticus", liên quan đến việc giảng dạy và truyền đạt kiến thức. Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ phương pháp giảng dạy và nội dung giáo dục. Hiện nay, "didactical" thường chỉ các phương pháp hay kỹ thuật dạy học nhằm nâng cao khả năng học tập, tối ưu hóa quá trình giáo dục.
Từ "didactical" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giáo dục và phương pháp giảng dạy. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này được sử dụng ít hơn do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu xuất hiện trong bài viết học thuật hoặc khi thảo luận về các phương pháp giảng dạy. Trong ngữ cảnh phổ biến, nó thường được dùng để mô tả các phương pháp hay tài liệu có tính chất giáo dục, nhằm nâng cao quá trình học tập và giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp