Bản dịch của từ Didactical trong tiếng Việt

Didactical

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Didactical (Adjective)

dɨdˈæktəkəl
dɨdˈæktəkəl
01

Có ý định giảng dạy, đặc biệt là lấy sự hướng dẫn đạo đức làm động cơ thầm kín.

Intended to teach particularly in having moral instruction as an ulterior motive.

Ví dụ

The didactical approach in schools helps students understand social issues better.

Cách tiếp cận mang tính giáo dục trong trường học giúp học sinh hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.

Didactical methods do not always engage students in social discussions effectively.

Các phương pháp giáo dục không phải lúc nào cũng thu hút học sinh vào các cuộc thảo luận xã hội hiệu quả.

Are didactical resources available to teach social responsibility in your school?

Có tài nguyên giáo dục nào để dạy trách nhiệm xã hội trong trường của bạn không?

Didactical (Adverb)

dɨdˈæktəkəl
dɨdˈæktəkəl
01

Theo cách giáo dục hoặc hướng dẫn.

In an educational or instructional manner.

Ví dụ

The teacher explained the concept didactically to help students understand.

Giáo viên giải thích khái niệm một cách giáo dục để giúp học sinh hiểu.

The documentary didactically presented social issues, but it lacked engagement.

Bộ phim tài liệu trình bày các vấn đề xã hội một cách giáo dục, nhưng thiếu sự thu hút.

Didactically, how can we improve social awareness in schools?

Một cách giáo dục, làm thế nào chúng ta có thể cải thiện nhận thức xã hội trong trường học?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/didactical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Didactical

Không có idiom phù hợp