Bản dịch của từ Dielectric trong tiếng Việt
Dielectric

Dielectric (Adjective)
Có tính chất truyền lực điện không dẫn điện; cách nhiệt.
Having the property of transmitting electric force without conduction insulating.
The dielectric material helps prevent electrical accidents in community events.
Vật liệu điện môi giúp ngăn chặn tai nạn điện trong các sự kiện cộng đồng.
Dielectric barriers do not allow electricity to flow during social gatherings.
Rào cản điện môi không cho phép điện chảy trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is this dielectric substance safe for public use in social projects?
Chất điện môi này có an toàn cho việc sử dụng công cộng trong các dự án xã hội không?
Dielectric (Noun)
Glass is a common dielectric used in modern social communication devices.
Kính là một chất cách điện phổ biến trong thiết bị giao tiếp xã hội hiện đại.
Plastic is not a good dielectric for high-frequency social applications.
Nhựa không phải là một chất cách điện tốt cho các ứng dụng xã hội tần số cao.
What dielectric materials are used in social media technology today?
Những vật liệu cách điện nào được sử dụng trong công nghệ mạng xã hội hiện nay?
Từ "dielectric" được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật điện, nhằm chỉ một vật liệu có khả năng cách điện, tức là không dẫn điện và có thể tích tụ năng lượng điện trong một trường điện. Dielectric thường được sử dụng trong các tụ điện và công nghệ vi sóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "dielectric" được hình thành từ gốc Latin "di-" có nghĩa là "tách biệt" và "electricus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", chỉ tính chất điện. Về lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong thế kỷ 19 để mô tả các vật liệu không dẫn điện nhưng có khả năng lưu trữ điện trường. Sự phát triển này đã giúp hiểu rõ hơn về cách các vật liệu ảnh hưởng đến điện và từ trường trong các ứng dụng hiện đại như tụ điện và công nghệ điện tử.
Từ "dielectric" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Khoa học và Công nghệ. Trong Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề điện tử và vật lý, nơi nó chỉ ra các vật liệu cách điện trong mạch điện. Trong bài Viết và Nói, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ứng dụng công nghệ và tính chất vật liệu, đặc biệt trong ngành điện lực và viễn thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp