Bản dịch của từ Dielectric trong tiếng Việt

Dielectric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dielectric (Adjective)

01

Có tính chất truyền lực điện không dẫn điện; cách nhiệt.

Having the property of transmitting electric force without conduction insulating.

Ví dụ

The dielectric material helps prevent electrical accidents in community events.

Vật liệu điện môi giúp ngăn chặn tai nạn điện trong các sự kiện cộng đồng.

Dielectric barriers do not allow electricity to flow during social gatherings.

Rào cản điện môi không cho phép điện chảy trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is this dielectric substance safe for public use in social projects?

Chất điện môi này có an toàn cho việc sử dụng công cộng trong các dự án xã hội không?

Dielectric (Noun)

01

Một môi trường hoặc chất có đặc tính điện môi; một chất cách điện.

A medium or substance with a dielectric property an insulator.

Ví dụ

Glass is a common dielectric used in modern social communication devices.

Kính là một chất cách điện phổ biến trong thiết bị giao tiếp xã hội hiện đại.

Plastic is not a good dielectric for high-frequency social applications.

Nhựa không phải là một chất cách điện tốt cho các ứng dụng xã hội tần số cao.

What dielectric materials are used in social media technology today?

Những vật liệu cách điện nào được sử dụng trong công nghệ mạng xã hội hiện nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dielectric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dielectric

Không có idiom phù hợp