Bản dịch của từ Dietetic trong tiếng Việt
Dietetic

Dietetic (Noun)
Nhánh kiến thức liên quan đến chế độ ăn uống và ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe, đặc biệt là ứng dụng thực tế hiểu biết khoa học về dinh dưỡng.
The branch of knowledge concerned with the diet and its effects on health especially with the practical application of a scientific understanding of nutrition.
Many people follow a dietetic plan for better health and wellness.
Nhiều người theo một kế hoạch dinh dưỡng để có sức khỏe tốt hơn.
The dietetic guidelines do not include excessive sugar intake.
Các hướng dẫn dinh dưỡng không bao gồm việc tiêu thụ đường quá mức.
What are the main dietetic principles for a balanced lifestyle?
Các nguyên tắc dinh dưỡng chính cho một lối sống cân bằng là gì?
Họ từ
Từ "dietetic" được định nghĩa là liên quan đến chế độ ăn uống hoặc dinh dưỡng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc điều chỉnh chế độ ăn để đáp ứng nhu cầu sức khỏe. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, "dietetic" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như y học, dinh dưỡng và ẩm thực. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "dietetic" thường được dùng để chỉ các sản phẩm thực phẩm có lợi cho sức khỏe hoặc cho các chế độ ăn kiêng.
Từ "dietetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diaita", có nghĩa là "lối sống" hoặc "chế độ ăn uống". Từ này đã được Latin hóa thành "dietetica", liên quan đến những thực hành và nguyên tắc xung quanh dinh dưỡng và sức khỏe. Trong tiếng Anh hiện đại, "dietetic" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ hoặc nghiên cứu liên quan đến chế độ ăn uống, thể hiện một sự chuyển tiếp từ khái niệm lối sống đến vai trò quan trọng của dinh dưỡng trong sức khỏe con người.
Từ "dietetic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing khi thảo luận về chế độ dinh dưỡng và sức khỏe. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến dinh dưỡng, y học và các chế độ ăn kiêng, nhấn mạnh vào các phương pháp chế biến thực phẩm hoặc chế độ ăn uống nhằm cải thiện tình trạng sức khỏe.