Bản dịch của từ Dietetics trong tiếng Việt

Dietetics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dietetics (Noun)

daɪətˈɛtɪks
daɪətˈɛtɪks
01

Nhánh kiến thức liên quan đến chế độ ăn uống và ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe, đặc biệt là ứng dụng thực tế hiểu biết khoa học về dinh dưỡng.

The branch of knowledge concerned with the diet and its effects on health especially with the practical application of a scientific understanding of nutrition.

Ví dụ

Dietetics plays a crucial role in public health and nutrition education.

Dietetics đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe cộng đồng và giáo dục dinh dưỡng.

Many people do not understand the importance of dietetics in daily life.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của dietetics trong cuộc sống hàng ngày.

How does dietetics influence our health and lifestyle choices?

Dietetics ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe và lựa chọn lối sống của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dietetics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dietetics

Không có idiom phù hợp