Bản dịch của từ Differentiated trong tiếng Việt
Differentiated

Differentiated (Verb)
Tạo ra hoặc trở nên khác biệt trong quá trình phát triển.
Make or become different in the process of development.
The students differentiated their opinions during the social studies debate.
Các học sinh đã phân biệt ý kiến của họ trong cuộc tranh luận xã hội.
They did not differentiate between rich and poor in their discussion.
Họ không phân biệt giữa người giàu và người nghèo trong cuộc thảo luận.
Did the researchers differentiate social classes in their recent study?
Các nhà nghiên cứu có phân biệt các tầng lớp xã hội trong nghiên cứu gần đây không?
The report differentiated between urban and rural social issues in 2022.
Báo cáo đã phân biệt giữa các vấn đề xã hội thành phố và nông thôn năm 2022.
The study did not differentiate social classes effectively in its analysis.
Nghiên cứu không phân biệt các tầng lớp xã hội một cách hiệu quả trong phân tích.
How did the researchers differentiate between the social groups in the survey?
Các nhà nghiên cứu đã phân biệt giữa các nhóm xã hội trong khảo sát như thế nào?
Students differentiated between urban and rural social issues in their essays.
Học sinh phân biệt giữa các vấn đề xã hội thành phố và nông thôn trong bài luận.
They did not differentiate the social classes in their research findings.
Họ không phân biệt các tầng lớp xã hội trong kết quả nghiên cứu.
Did the researchers differentiate between different social groups effectively?
Các nhà nghiên cứu có phân biệt giữa các nhóm xã hội một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Differentiated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Differentiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Differentiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Differentiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Differentiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Differentiating |
Differentiated (Adjective)
Khác biệt với những người khác.
Distinct from others.
The differentiated roles of teachers impact student learning in schools.
Các vai trò khác nhau của giáo viên ảnh hưởng đến việc học sinh trong trường.
Differentiated approaches are not always effective in social programs.
Các phương pháp khác nhau không phải lúc nào cũng hiệu quả trong các chương trình xã hội.
Are differentiated services necessary for diverse community needs?
Các dịch vụ khác nhau có cần thiết cho nhu cầu cộng đồng đa dạng không?
Được đặc trưng bởi mức độ khác biệt hoặc biến đổi cao.
Characterized by a high degree of difference or variation.
The social classes in America are highly differentiated from each other.
Các tầng lớp xã hội ở Mỹ rất khác biệt với nhau.
Social programs do not provide differentiated support for various communities.
Các chương trình xã hội không cung cấp hỗ trợ khác biệt cho các cộng đồng.
Are the educational opportunities differentiated based on socioeconomic status?
Cơ hội giáo dục có được phân biệt dựa trên tình trạng kinh tế xã hội không?
Hiển thị sự khác biệt giữa các sự vật.
Showing the differences between things.
The report differentiated between urban and rural poverty levels in 2022.
Báo cáo đã phân biệt giữa mức độ nghèo đói đô thị và nông thôn năm 2022.
They did not differentiate between various social classes during the discussion.
Họ đã không phân biệt giữa các tầng lớp xã hội trong cuộc thảo luận.
Did the study differentiate the effects of income on social mobility?
Nghiên cứu có phân biệt ảnh hưởng của thu nhập đến sự di chuyển xã hội không?
Họ từ
Từ "differentiated" được sử dụng để mô tả quá trình hay trạng thái của việc phân biệt hoặc phân loại. Trong ngữ cảnh giáo dục, "differentiated" thường chỉ phương pháp giảng dạy được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu và khả năng khác nhau của học sinh. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và tông giọng có thể khác nhau trong phát âm. Tóm lại, "differentiated" thể hiện sự đa dạng trong quy trình hoặc sản phẩm được phân loại.
Từ "differentiated" có nguồn gốc từ động từ Latin "differentiāre", xuất phát từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách biệt" và gốc "ferre" có nghĩa là "mang, đem". Ban đầu, từ này chỉ sự tách biệt hay phân chia giữa các thành phần khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện nay, "differentiated" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục hay marketing để chỉ các phương pháp hoặc sản phẩm được điều chỉnh nhằm phục vụ các nhu cầu và đặc điểm khác nhau của đối tượng, phản ánh cách hiểu hiện đại về việc điều chỉnh sự phù hợp giữa các yếu tố.
Từ "differentiated" được sử dụng khá phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi sinh viên cần trình bày sự khác biệt hoặc phân loại. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật mô tả các quá trình hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như giáo dục và kinh doanh, "differentiated" thường được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh hoặc cá nhân hóa chương trình giảng dạy và chiến lược thị trường, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học và khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

