Bản dịch của từ Differentiates trong tiếng Việt
Differentiates

Differentiates (Verb)
Tạo ra hoặc trở nên khác biệt trong quá trình phát triển.
Make or become different in the process of development.
Phân biệt (cái gì đó) với cái gì khác.
Distinguish something from something else.
Dạng động từ của Differentiates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Differentiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Differentiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Differentiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Differentiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Differentiating |
Họ từ
Từ "differentiates" là động từ, có nguồn gốc từ "differentiate", có nghĩa là phân biệt hoặc làm cho cái gì đó trở nên khác biệt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách phát âm cũng như nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, "differentiates" thường được dùng để chỉ hành động nhận diện các đặc điểm khác nhau của đối tượng, từ đó tạo ra các phân loại, giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

