Bản dịch của từ Differentiates trong tiếng Việt
Differentiates

Differentiates (Verb)
The teacher differentiates students by their learning styles and preferences.
Giáo viên phân biệt học sinh theo phong cách và sở thích học tập.
She does not differentiate between friends and family in her support.
Cô ấy không phân biệt giữa bạn bè và gia đình trong sự hỗ trợ.
How does the community differentiates its cultural events from others?
Cộng đồng phân biệt các sự kiện văn hóa của mình với những sự kiện khác như thế nào?
Tạo ra hoặc trở nên khác biệt trong quá trình phát triển.
Make or become different in the process of development.
Education differentiates individuals in society based on their skills and knowledge.
Giáo dục phân biệt các cá nhân trong xã hội dựa trên kỹ năng và kiến thức.
Social media does not differentiate between real and fake news effectively.
Mạng xã hội không phân biệt giữa tin tức thật và giả một cách hiệu quả.
How does culture differentiates people in different social classes?
Văn hóa phân biệt mọi người trong các tầng lớp xã hội khác nhau như thế nào?
Phân biệt (cái gì đó) với cái gì khác.
Distinguish something from something else.
Education differentiates individuals in society based on their skills and knowledge.
Giáo dục phân biệt các cá nhân trong xã hội dựa trên kỹ năng và kiến thức.
Social media does not differentiate between real and fake news effectively.
Mạng xã hội không phân biệt giữa tin tức thật và giả một cách hiệu quả.
How does culture differentiate people in different social classes around the world?
Văn hóa phân biệt mọi người trong các tầng lớp xã hội khác nhau như thế nào trên thế giới?
Dạng động từ của Differentiates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Differentiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Differentiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Differentiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Differentiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Differentiating |
Họ từ
Từ "differentiates" là động từ, có nguồn gốc từ "differentiate", có nghĩa là phân biệt hoặc làm cho cái gì đó trở nên khác biệt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách phát âm cũng như nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, "differentiates" thường được dùng để chỉ hành động nhận diện các đặc điểm khác nhau của đối tượng, từ đó tạo ra các phân loại, giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

