Bản dịch của từ Diffracting trong tiếng Việt

Diffracting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diffracting (Verb)

01

Làm chệch hướng hoặc hấp thụ sóng ánh sáng, âm thanh, v.v. bằng cách chạm vào bề mặt hoặc đi qua khe hở.

Deflect or absorb waves of light sound etc by striking a surface or by passing through an aperture.

Ví dụ

The artist is diffracting light through colored glass in her installation.

Nghệ sĩ đang khúc xạ ánh sáng qua kính màu trong tác phẩm của cô.

The community center is not diffracting sound well during events.

Trung tâm cộng đồng không khúc xạ âm thanh tốt trong các sự kiện.

Is the new technology diffracting light effectively in public spaces?

Công nghệ mới có đang khúc xạ ánh sáng hiệu quả trong không gian công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diffracting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diffracting

Không có idiom phù hợp