Bản dịch của từ Dilate trong tiếng Việt
Dilate

Dilate (Verb)
She always dilates on the importance of social responsibility in IELTS essays.
Cô ấy luôn nói dài về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong bài luận IELTS.
He never dilates too much on personal experiences during IELTS speaking.
Anh ấy không bao giờ nói quá nhiều về kinh nghiệm cá nhân trong phần nói IELTS.
Do you think it's appropriate to dilate extensively on cultural differences?
Bạn có nghĩ rằng việc nói dài về sự khác biệt văn hóa là thích hợp không?
Her pupils dilate when she talks about her passion for volunteering.
Đồng tử của cô ấy mở rộng khi cô ấy nói về đam mê tình nguyện.
Not letting fear dilate your opportunities is key to success in IELTS.
Không để sợ hãi làm mở rộng cơ hội của bạn là chìa khóa thành công trong IELTS.
Do you think stress can dilate your ability to perform well in exams?
Bạn có nghĩ rằng căng thẳng có thể làm mở rộng khả năng của bạn trong việc thi tốt không?
Dạng động từ của Dilate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dilating |
Họ từ
"Dilate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "dilatāre", có nghĩa là làm cho rộng ra hoặc mở rộng. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình gia tăng kích thước của mạch máu hoặc đồng tử mắt dưới tác động của một chất kích thích hoặc ánh sáng yếu. Trong tiếng Anh Anh, "dilate" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, một số biến thể ngữ âm có thể xuất hiện giữa hai phiên bản này.
Từ "dilate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dilatāre", nghĩa là "mở rộng" hoặc "giãn ra", từ tiền tố "di-" (khác nhau) và động từ "latare" (mở rộng). Từ thế kỷ 16, "dilate" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự giãn nở của các mạch máu hoặc cơ. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với sự mở rộng, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và y học, khi mô tả quá trình tăng kích thước hoặc thể tích.
Từ "dilate" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Nghe, Nói và Viết, với tần suất vừa phải trong các chủ đề liên quan đến y học, vật lý và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "dilate" thường được sử dụng để chỉ sự mở rộng của các mạch máu, đồng tử hoặc không khí trong phổi. Từ này cũng có thể gặp trong các bài thuyết trình khoa học, mô tả các quá trình sinh lý hoặc phản ứng hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp