Bản dịch của từ Dilated trong tiếng Việt
Dilated

Dilated (Verb)
The community center dilated its programs to include more activities for youth.
Trung tâm cộng đồng đã mở rộng các chương trình cho thanh thiếu niên.
The school did not dilate its resources for social services last year.
Trường không mở rộng nguồn lực cho các dịch vụ xã hội năm ngoái.
Did the city council dilate the budget for social welfare programs?
Hội đồng thành phố có mở rộng ngân sách cho các chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Dilated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dilating |
Dilated (Adjective)
Her pupils were dilated during the dimly lit party last night.
Con ngươi của cô ấy đã giãn nở trong bữa tiệc tối qua.
His pupils were not dilated at the bright social event yesterday.
Con ngươi của anh ấy không giãn nở tại sự kiện xã hội sáng hôm qua.
Are your pupils dilated after using that new social app?
Con ngươi của bạn có giãn nở sau khi sử dụng ứng dụng xã hội mới không?
Họ từ
“Dilated” là tính từ mô tả trạng thái mở rộng hoặc gia tăng kích thước của một bộ phận nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, chẳng hạn như mạch máu hoặc con ngươi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, ở Anh, “dilated” thường xuất hiện trong các báo cáo y tế, trong khi ở Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong văn phong thông dụng.
Từ "dilated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "dilatāre", mang nghĩa mở rộng hoặc làm rộng ra. "Dilatāre" được cấu thành từ tiền tố "di-" (không gian rộng) và động từ "latare" (mở ra). Trong y học và sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình mở rộng của mạch máu hoặc cấu trúc cơ thể, phản ánh sự gia tăng kích thước hoặc thể tích. Sự phát triển của từ này đã phản ánh sự tiến hóa trong các lĩnh vực nghiên cứu về cơ thể sống và trạng thái tự nhiên.
Từ "dilated" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi có thể liên quan đến chủ đề sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình mở rộng của các mạch máu, đồng tử hoặc các cấu trúc khác trong cơ thể. Ngữ cảnh này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu y tế, tài liệu khoa học và thảo luận về các phản ứng sinh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp