Bản dịch của từ Diluted trong tiếng Việt
Diluted

Diluted (Verb)
They diluted the solution to make it safer for community use.
Họ đã pha loãng dung dịch để làm cho nó an toàn hơn cho cộng đồng.
The government did not dilute the regulations on social media usage.
Chính phủ không pha loãng các quy định về việc sử dụng mạng xã hội.
Did they dilute the program to reach more people in need?
Họ đã pha loãng chương trình để tiếp cận nhiều người cần hơn chưa?
Dạng động từ của Diluted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dilute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dilutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diluting |
Diluted (Adjective)
The community's values have diluted over the past decade.
Các giá trị của cộng đồng đã bị yếu đi trong thập kỷ qua.
The new policies did not dilute the community's strong sense of belonging.
Các chính sách mới không làm yếu đi cảm giác thuộc về cộng đồng.
Has the influence of social media diluted our real-life interactions?
Liệu ảnh hưởng của mạng xã hội có làm yếu đi các tương tác thực tế không?
Họ từ
Từ "diluted" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái đã pha loãng hoặc giảm nồng độ của một chất, thường là chất lỏng. Trong ngữ cảnh hóa học, "diluted" mô tả dung dịch có nồng độ thấp hơn so với dung dịch gốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi trong các lĩnh vực như y tế và tài chính.
Từ "diluted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dilutus", là dạng quá khứ phân từ của "diluere", có nghĩa là làm loãng. Nguyên gốc từ này được hình thành từ tiền tố "di-" (nghĩa là tách ra) và động từ "luere" (để rửa, làm sạch). Lịch sử từ này liên quan đến việc giảm nồng độ của một chất thông qua việc thêm nước hoặc dung môi khác. Hiện nay, "diluted" được sử dụng rộng rãi trong hóa học và ngữ cảnh đời sống để chỉ hiện tượng làm giảm tính mạnh mẽ hoặc nồng độ của một chất nào đó.
Từ "diluted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học và môi trường, nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình làm loãng dung dịch. Về mặt từ vựng, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, như khi nói đến tiền tệ hoặc chứng khoán bị làm loãng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "diluted" thường được dùng để chỉ sự giảm sút hay yếu đi của một ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp