Bản dịch của từ Diluted trong tiếng Việt
Diluted
Diluted (Verb)
They diluted the solution to make it safer for community use.
Họ đã pha loãng dung dịch để làm cho nó an toàn hơn cho cộng đồng.
The government did not dilute the regulations on social media usage.
Chính phủ không pha loãng các quy định về việc sử dụng mạng xã hội.
Did they dilute the program to reach more people in need?
Họ đã pha loãng chương trình để tiếp cận nhiều người cần hơn chưa?
Dạng động từ của Diluted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dilute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dilutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diluting |
Diluted (Adjective)
The community's values have diluted over the past decade.
Các giá trị của cộng đồng đã bị yếu đi trong thập kỷ qua.
The new policies did not dilute the community's strong sense of belonging.
Các chính sách mới không làm yếu đi cảm giác thuộc về cộng đồng.
Has the influence of social media diluted our real-life interactions?
Liệu ảnh hưởng của mạng xã hội có làm yếu đi các tương tác thực tế không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp