Bản dịch của từ Dine out on trong tiếng Việt
Dine out on
Idiom

Dine out on(Idiom)
Ví dụ
Ví dụ
03
Khoác lác về một bữa ăn trong quá khứ hoặc trải nghiệm tại một nhà hàng hoặc cơ sở tương tự.
To boast about a past meal or experience at a restaurant or similar establishment.
Ví dụ
