Bản dịch của từ Dingleberry trong tiếng Việt

Dingleberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dingleberry (Noun)

01

Một người ngu ngốc hoặc kém cỏi.

A foolish or inept person.

Ví dụ

Don't be a dingleberry and forget to prepare for the IELTS.

Đừng là một người ngốc nghếch và quên chuẩn bị cho IELTS.

She called him a dingleberry for not practicing writing enough.

Cô gọi anh ấy là một người ngốc vì không luyện viết đủ.

Is being a dingleberry hindering your IELTS success?

Việc trở thành một người ngốc có làm trở ngại cho sự thành công của bạn trong IELTS không?

Don't listen to that dingleberry, he doesn't know what he's talking about.

Đừng nghe người đó, anh ta không biết anh ta đang nói gì.

Are you friends with that dingleberry from our class? He's so clueless.

Bạn có phải là bạn với người đó từ lớp của chúng ta không? Anh ta quá ngu ngốc.

02

Một hạt phân dính vào lông hậu môn của động vật.

A particle of faecal matter attached to the anal hair of an animal.

Ví dụ

The dingleberry on the cat's fur was embarrassing during the party.

Hạt phân trên lông mèo khiến ngượng trong buổi tiệc.

I hope there won't be any dingleberries on my clothes tomorrow.

Mong là không có hạt phân nào trên quần áo của tôi ngày mai.

Do you think mentioning dingleberries is appropriate in a formal speech?

Bạn nghĩ việc nhắc đến hạt phân có phù hợp trong bài phát biểu chính thức không?

Don't forget to clean up the dingleberry before the party.

Đừng quên dọn dẹp dingleberry trước bữa tiệc.

She was embarrassed when someone pointed out the dingleberry on her pants.

Cô ấy xấu hổ khi có người chỉ ra dingleberry trên quần của cô.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dingleberry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dingleberry

Không có idiom phù hợp