Bản dịch của từ Dingo trong tiếng Việt
Dingo
Dingo (Noun)
The dingo is a unique symbol of Australian wildlife conservation efforts.
Dingo là biểu tượng độc đáo của nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã Úc.
Many people do not know that dingoes are native to Australia.
Nhiều người không biết rằng dingo là loài bản địa của Úc.
Are dingoes considered a threat to livestock in rural Australia?
Liệu dingo có được coi là mối đe dọa đối với gia súc ở Úc không?
John is considered a dingo for betraying his closest friends.
John được coi là một kẻ hèn nhát vì phản bội bạn bè.
Many believe that being a dingo will ruin your reputation.
Nhiều người tin rằng trở thành một kẻ hèn nhát sẽ hủy hoại danh tiếng.
Is Sarah a dingo for not standing up for her team?
Sarah có phải là một kẻ hèn nhát vì không đứng lên cho đội của mình không?
Dingo (Verb)
Many people dingo when it comes to discussing sensitive topics.
Nhiều người hành xử hèn nhát khi nói về các chủ đề nhạy cảm.
He did not dingo during the debate about climate change.
Anh ấy đã không hành xử hèn nhát trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.
Why do some students dingo when asked about their opinions?
Tại sao một số sinh viên lại hành xử hèn nhát khi được hỏi ý kiến?
Dingo là một loài chó hoang phát sinh tự nhiên ở Úc, thuộc họ Canidae, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Chúng thường xuất hiện trong các môi trường sống đa dạng từ rừng rậm đến sa mạc. Từ "dingo" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "dingo" cũng thể hiện biểu tượng văn hóa của Úc.
Từ "dingo" có nguồn gốc từ tiếng Đông Úc bản địa, cụ thể là từ ngôn ngữ Dharug, nơi gọi loài chó hoang dã này là "dingo". Mặc dù có thể đã xuất hiện từ giữa thế kỷ 18, từ này được ghi nhận lần đầu tiên trong tài liệu tiếng Anh vào khoảng giữa thế kỷ 19. Ngày nay, "dingo" chỉ đến loài chó hoang đặc hữu của Úc, thể hiện mối liên hệ với lịch sử văn hóa và sinh thái của khu vực này.
Từ "dingo" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ghi chép về động vật hoang dã, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc, "dingo" thường xuất hiện trong tài liệu liên quan đến bảo tồn thiên nhiên hoặc động vật ở Úc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về sinh thái hoặc các chủ đề về động vật. Tuy nhiên, sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh sinh học hoặc địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp