Bản dịch của từ Dingo trong tiếng Việt

Dingo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dingo(Noun)

dˈɪŋɡəʊ
ˈdɪŋɡoʊ
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ người ngu ngốc hoặc kém cỏi.

A term used in some contexts to refer to someone who is foolish or incompetent

Ví dụ
02

Một giống chó hoang lớn có nguồn gốc từ Australia.

A large wild dog native to Australia

Ví dụ
03

Một loại chó được cho là đã phát sinh từ những giống chó nhà được người bản địa Australia mang đến.

A type of dog that is thought to have descended from domestic dogs brought to Australia by Indigenous Australians

Ví dụ