Bản dịch của từ Dingo trong tiếng Việt
Dingo
Dingo (Noun)
The dingo is a unique symbol of Australian wildlife conservation efforts.
Dingo là biểu tượng độc đáo của nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã Úc.
Many people do not know that dingoes are native to Australia.
Nhiều người không biết rằng dingo là loài bản địa của Úc.
Are dingoes considered a threat to livestock in rural Australia?
Liệu dingo có được coi là mối đe dọa đối với gia súc ở Úc không?
John is considered a dingo for betraying his closest friends.
John được coi là một kẻ hèn nhát vì phản bội bạn bè.
Many believe that being a dingo will ruin your reputation.
Nhiều người tin rằng trở thành một kẻ hèn nhát sẽ hủy hoại danh tiếng.
Is Sarah a dingo for not standing up for her team?
Sarah có phải là một kẻ hèn nhát vì không đứng lên cho đội của mình không?
Dingo (Verb)
Many people dingo when it comes to discussing sensitive topics.
Nhiều người hành xử hèn nhát khi nói về các chủ đề nhạy cảm.
He did not dingo during the debate about climate change.
Anh ấy đã không hành xử hèn nhát trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.
Why do some students dingo when asked about their opinions?
Tại sao một số sinh viên lại hành xử hèn nhát khi được hỏi ý kiến?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp