Bản dịch của từ Dinoprostone trong tiếng Việt

Dinoprostone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dinoprostone (Noun)

dˌaɪnˈɑpɹəstˌoʊn
dˌaɪnˈɑpɹəstˌoʊn
01

(dược học) một loại prostaglandin tự nhiên, pge2, có tác dụng quan trọng trong quá trình chuyển dạ (làm mềm cổ tử cung và gây co bóp tử cung), đôi khi được dùng làm thuốc sẩy thai.

Pharmacology a naturallyoccurring prostaglandin pge2 with important effects in labour softening the cervix and causing uterine contraction sometimes used as an abortifacient.

Ví dụ

Dinoprostone is often used to induce labor in pregnant women.

Dinoprostone thường được sử dụng để kích thích chuyển dạ ở phụ nữ mang thai.

Dinoprostone is not suitable for women with certain medical conditions.

Dinoprostone không phù hợp cho phụ nữ có một số tình trạng y tế.

Is dinoprostone effective in reducing labor time for first-time mothers?

Dinoprostone có hiệu quả trong việc giảm thời gian chuyển dạ cho các bà mẹ lần đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dinoprostone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dinoprostone

Không có idiom phù hợp