Bản dịch của từ Dinoprostone trong tiếng Việt
Dinoprostone

Dinoprostone (Noun)
(dược học) một loại prostaglandin tự nhiên, pge2, có tác dụng quan trọng trong quá trình chuyển dạ (làm mềm cổ tử cung và gây co bóp tử cung), đôi khi được dùng làm thuốc sẩy thai.
Pharmacology a naturallyoccurring prostaglandin pge2 with important effects in labour softening the cervix and causing uterine contraction sometimes used as an abortifacient.
Dinoprostone is often used to induce labor in pregnant women.
Dinoprostone thường được sử dụng để kích thích chuyển dạ ở phụ nữ mang thai.
Dinoprostone is not suitable for women with certain medical conditions.
Dinoprostone không phù hợp cho phụ nữ có một số tình trạng y tế.
Is dinoprostone effective in reducing labor time for first-time mothers?
Dinoprostone có hiệu quả trong việc giảm thời gian chuyển dạ cho các bà mẹ lần đầu không?
Dinoprostone là một hợp chất sinh học, thuộc nhóm prostaglandin, có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học, chủ yếu được sử dụng để gây chuyển dạ và điều trị các rối loạn liên quan đến thai kỳ. Loại thuốc này thường có dạng gel hoặc viên đặt âm đạo. Trong tiếng Anh, "dinoprostone" được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách viết. Sự khác biệt chủ yếu diễn ra trong ngữ cảnh lâm sàng và quy định sử dụng ở mỗi quốc gia.
Từ "dinoprostone" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "dino-" xuất phát từ "dinosa", nghĩa là "gây ra" và "-prostone" có thể được liên kết với "prostaglandin", một nhóm hormon như chất thông tín. Dinoprostone là một loại prostaglandin E2 được phát hiện vào thập niên 1970, chủ yếu được sử dụng trong y học để kích thích sự chuyển dạ. Sự kết hợp của các thành phần này phản ánh công dụng hiện tại của nó trong việc điều chỉnh và can thiệp vào quá trình sinh từ.
Dinoprostone là một từ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến sản khoa và sinh lý học. Trong bốn thành phần của IELTS, dinoprostone có thể xuất hiện chủ yếu trong Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề về thuốc men, điều trị sinh sản hoặc can thiệp y tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học, bài báo khoa học và trong các cuộc thảo luận về các phương pháp điều trị.