Bản dịch của từ Diphenol trong tiếng Việt

Diphenol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diphenol (Noun)

dˈɪfənɔl
dˈɪfənɔl
01

(hóa học hữu cơ) bất kỳ hợp chất nào có hai nhóm phenol; đặc biệt là các benzen diol đồng phân (catechol, resorcinol và hydroquinone).

Organic chemistry any compound that has two phenol groups especially the isomeric benzenediols catechol resorcinol and hydroquinone.

Ví dụ

Diphenol is used in making certain plastics and resins for industry.

Diphenol được sử dụng để sản xuất một số nhựa và nhựa cho ngành công nghiệp.

Many people do not know about diphenol's role in everyday products.

Nhiều người không biết về vai trò của diphenol trong sản phẩm hàng ngày.

Is diphenol found in cosmetics and personal care items?

Diphenol có được tìm thấy trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diphenol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diphenol

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.