Bản dịch của từ Diplomatic code trong tiếng Việt
Diplomatic code

Diplomatic code (Noun)
Một hệ thống chữ cái, số hoặc ký hiệu chính thức hoặc duy nhất được gán cho một thứ gì đó nhằm mục đích nhận dạng hoặc phân loại.
An official or unique system of letters numbers or symbols assigned to something for the purpose of identification or classification.
The United Nations uses a diplomatic code for its classified communications.
Liên Hợp Quốc sử dụng mã ngoại giao cho các thông điệp mật.
They do not understand the diplomatic code used in international relations.
Họ không hiểu mã ngoại giao được sử dụng trong quan hệ quốc tế.
What does the diplomatic code signify in global social interactions?
Mã ngoại giao có ý nghĩa gì trong các tương tác xã hội toàn cầu?
Diplomatic code (Adjective)
The diplomatic code was essential for the peace talks in 2021.
Mã ngoại giao rất cần thiết cho các cuộc đàm phán hòa bình năm 2021.
They did not use a diplomatic code during the meeting last week.
Họ không sử dụng mã ngoại giao trong cuộc họp tuần trước.
Is the diplomatic code clear for all attending the conference?
Mã ngoại giao có rõ ràng cho tất cả những người tham dự hội nghị không?
Mã ngoại giao (diplomatic code) là một hệ thống ký hiệu hoặc ngôn ngữ được sử dụng trong các giao tiếp ngoại giao để bảo vệ thông tin nhạy cảm và giữ bí mật cho các cuộc trao đổi giữa các chính phủ. Mã này giúp ngăn chặn việc rò rỉ thông tin và đảm bảo an toàn cho các quan hệ quốc tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách dùng giữa Anh và Mỹ cho khái niệm này.
Thuật ngữ "diplomatic code" có nguồn gốc từ từ "diploma" trong tiếng Latin, có nghĩa là "giấy tờ chính thức" hoặc "giấy chứng nhận". Từ này phản ánh lịch sử của việc ghi chép và truyền đạt thông tin một cách chính thức trong các quan hệ ngoại giao. Kể từ thế kỷ XVII, "diplomatic code" đã được sử dụng để chỉ những phương pháp mã hóa thông tin nhạy cảm giữa các quốc gia, liên quan mật thiết đến an ninh và bảo vệ thông tin trong mối quan hệ quốc tế. Sự phát triển của khái niệm này cho thấy sự cần thiết phải bảo mật trong giao tiếp ngoại giao hiện đại.
"Câu lệnh ngoại giao" là thuật ngữ thường xuất hiện trong phần thi Đọc và Nghe của IELTS, nơi nó được sử dụng để thảo luận về các tương tác quốc tế hoặc chính trị. Trong các bài viết học thuật và báo chí, thuật ngữ này được khai thác trong bối cảnh chính sách đối ngoại hoặc quan hệ quốc tế. Nó cũng được áp dụng trong các bối cảnh giao tiếp chính trị nhằm thể hiện ý nghĩa hàm ý hoặc bảo trì sự nhạy cảm trong các vấn đề khéo léo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp