Bản dịch của từ Diplomatic code trong tiếng Việt

Diplomatic code

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diplomatic code (Noun)

dˌɪpləmˈætɨk kˈoʊd
dˌɪpləmˈætɨk kˈoʊd
01

Một hệ thống chữ cái, số hoặc ký hiệu chính thức hoặc duy nhất được gán cho một thứ gì đó nhằm mục đích nhận dạng hoặc phân loại.

An official or unique system of letters numbers or symbols assigned to something for the purpose of identification or classification.

Ví dụ

The United Nations uses a diplomatic code for its classified communications.

Liên Hợp Quốc sử dụng mã ngoại giao cho các thông điệp mật.

They do not understand the diplomatic code used in international relations.

Họ không hiểu mã ngoại giao được sử dụng trong quan hệ quốc tế.

What does the diplomatic code signify in global social interactions?

Mã ngoại giao có ý nghĩa gì trong các tương tác xã hội toàn cầu?

Diplomatic code (Adjective)

dˌɪpləmˈætɨk kˈoʊd
dˌɪpləmˈætɨk kˈoʊd
01

Thuộc, liên quan đến ngoại giao hoặc nhà ngoại giao.

Of or relating to diplomacy or diplomats.

Ví dụ

The diplomatic code was essential for the peace talks in 2021.

Mã ngoại giao rất cần thiết cho các cuộc đàm phán hòa bình năm 2021.

They did not use a diplomatic code during the meeting last week.

Họ không sử dụng mã ngoại giao trong cuộc họp tuần trước.

Is the diplomatic code clear for all attending the conference?

Mã ngoại giao có rõ ràng cho tất cả những người tham dự hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diplomatic code/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diplomatic code

Không có idiom phù hợp