Bản dịch của từ Diprotodon trong tiếng Việt
Diprotodon

Diprotodon (Noun)
Bất kỳ cá thể nào thuộc chi thú có túi đã tuyệt chủng diprotodon, có bề ngoài tương tự như gấu túi con nhưng có kích thước bằng một con voi nhỏ.
Any individual of the extinct marsupial genus diprotodon similar to a wombat in appearance but the size of a small elephant.
Diprotodon was the largest marsupial ever to exist in Australia.
Diprotodon là loài thú có túi lớn nhất từng tồn tại ở Úc.
Many people do not know about Diprotodon's size and appearance.
Nhiều người không biết về kích thước và hình dáng của Diprotodon.
Did Diprotodon live in groups like modern wombats do today?
Diprotodon có sống thành nhóm như các loài wombat hiện nay không?
Diprotodon là một chi động vật có vú thuộc họ Diprotodontidae, sống cách đây khoảng 1,6 triệu năm về trước tại Úc. Diprotodon được coi là loài thú có túi lớn nhất từng tồn tại, có thể nặng tới 2.800 kg. Tên chi này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “hai răng trước”, do các đặc điểm ngà lớn ở phía trước hàm. Diprotodon là một đại diện tiêu biểu cho động vật megafauna, góp phần vào nghiên cứu tiến hóa và thay đổi môi trường trong quá khứ.
Từ "diprotodon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "di-" có nghĩa là "hai" và "proto" có nghĩa là "trước", kết hợp với "odon", nghĩa là "răng". Diprotodon được đặt tên theo đặc điểm đáng chú ý nhất của loài động vật này, đó là hai chiếc răng cửa lớn nằm ở hàm dưới. Loài này từng tồn tại ở Australia trong thời kỳ Pleistocen và là động vật có vú lớn nhất từng tồn tại trên đất liền, phản ánh hình thái và cách thức sinh sống của các sinh vật trong môi trường khắc nghiệt của thời kỳ đó.
Diprotodon là một từ chuyên ngành có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến khảo cổ học hoặc sinh học tiến hóa, tuy nhiên hiếm khi xuất hiện trong phần Nghe và Nói. Ngoài ra, diprotodon được sử dụng phổ biến trong các văn cảnh khoa học và giáo dục, đặc biệt liên quan đến động vật tiền sử, thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa và bài thuyết trình về động vật cổ đại.