Bản dịch của từ Direct consequences trong tiếng Việt

Direct consequences

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Direct consequences (Noun)

dɚˈɛkt kˈɑnsəkwˌɛnsəz
dɚˈɛkt kˈɑnsəkwˌɛnsəz
01

Kết quả hoặc ảnh hưởng ngay lập tức xảy ra từ một hành động hoặc quyết định cụ thể.

Immediate results or effects that follow from a particular action or decision.

Ví dụ

The direct consequences of pollution are visible in our city's rivers.

Những hậu quả trực tiếp của ô nhiễm có thể thấy ở các con sông.

The direct consequences of ignoring climate change are not easily reversible.

Những hậu quả trực tiếp của việc phớt lờ biến đổi khí hậu không dễ đảo ngược.

What are the direct consequences of increased social media use among teenagers?

Những hậu quả trực tiếp của việc sử dụng mạng xã hội gia tăng ở thanh thiếu niên là gì?

02

Những hậu quả không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố hoặc sự kiện nào khác.

Consequences that are not mediated by any other factors or events.

Ví dụ

Unemployment has direct consequences on social stability in many communities.

Tình trạng thất nghiệp có hậu quả trực tiếp đến sự ổn định xã hội.

The new law does not have direct consequences for the local population.

Luật mới không có hậu quả trực tiếp cho dân cư địa phương.

What are the direct consequences of poverty on children's education?

Hậu quả trực tiếp của nghèo đói đến giáo dục trẻ em là gì?

03

Kết quả thẳng thắn của một hành động, thường rõ ràng và dễ hiểu.

The straightforward outcomes of an action, usually clear and understandable.

Ví dụ

The direct consequences of pollution include health problems for local residents.

Hệ quả trực tiếp của ô nhiễm bao gồm các vấn đề sức khỏe cho cư dân địa phương.

There are no direct consequences of community service on social behavior.

Không có hệ quả trực tiếp nào từ dịch vụ cộng đồng đối với hành vi xã hội.

What are the direct consequences of social media on youth culture?

Hệ quả trực tiếp của mạng xã hội đối với văn hóa thanh niên là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/direct consequences/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Direct consequences

Không có idiom phù hợp