Bản dịch của từ Direct examination trong tiếng Việt

Direct examination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Direct examination(Noun)

dɪɹˈɛkt ɪgzæmənˈeɪʃn
dɪɹˈɛkt ɪgzæmənˈeɪʃn
01

Một giai đoạn trong một phiên tòa nơi bên gọi nhân chứng trình bày vụ việc của họ.

A phase in a trial where the party who called the witness presents their case.

Ví dụ
02

Hành động thẩm vấn một nhân chứng bởi bên đã gọi họ.

The act of questioning a witness by the party who called them.

Ví dụ
03

Việc thẩm vấn ban đầu một nhân chứng trong một phiên tòa để thu thập thông tin thực tế.

The initial questioning of a witness in a trial to elicit factual information.

Ví dụ