Bản dịch của từ Disagrees profoundly trong tiếng Việt
Disagrees profoundly
Disagrees profoundly (Verb)
John disagrees profoundly with the new social policy proposed by Congress.
John không đồng ý sâu sắc với chính sách xã hội mới do Quốc hội đề xuất.
She does not disagree profoundly about the importance of community service.
Cô ấy không phản đối sâu sắc về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Does Mark disagree profoundly with the recent changes in social media laws?
Mark có phản đối sâu sắc về những thay đổi gần đây trong luật truyền thông xã hội không?
Khác nhau về ý kiến hoặc cảm xúc; không đồng ý.
To differ in opinion or feeling; to be in disagreement.
John disagrees profoundly with the new social policy proposed by the government.
John hoàn toàn không đồng ý với chính sách xã hội mới của chính phủ.
She does not disagree profoundly with the community's views on climate change.
Cô ấy không hoàn toàn không đồng ý với quan điểm của cộng đồng về biến đổi khí hậu.
Do they disagree profoundly about the importance of social justice?
Họ có hoàn toàn không đồng ý về tầm quan trọng của công bằng xã hội không?
Many citizens disagrees profoundly with the new tax policy proposed by Congress.
Nhiều công dân phản đối sâu sắc chính sách thuế mới được Quốc hội đề xuất.
She disagrees profoundly with the idea of reducing social welfare programs.
Cô ấy phản đối sâu sắc ý tưởng giảm các chương trình phúc lợi xã hội.
Do you think he disagrees profoundly about immigration reform in America?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy phản đối sâu sắc về cải cách di cư ở Mỹ không?
Cụm từ "disagrees profoundly" diễn tả việc không đồng ý một cách sâu sắc, thể hiện sự khác biệt ý kiến rõ rệt và có khả năng ảnh hưởng đến quan điểm hoặc quyết định của một cá nhân hay nhóm. Cụm từ này nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ của sự bất đồng, có thể được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, khoa học hoặc xã hội. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ngữ điệu và giọng nói của người sử dụng.