Bản dịch của từ Disagrees profoundly trong tiếng Việt

Disagrees profoundly

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disagrees profoundly (Verb)

dɨsəɡɹˈiz pɹoʊfˈaʊndli
dɨsəɡɹˈiz pɹoʊfˈaʊndli
01

Có hoặc bày tỏ một ý kiến khác.

To have or express a different opinion.

Ví dụ

John disagrees profoundly with the new social policy proposed by Congress.

John không đồng ý sâu sắc với chính sách xã hội mới do Quốc hội đề xuất.

She does not disagree profoundly about the importance of community service.

Cô ấy không phản đối sâu sắc về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Does Mark disagree profoundly with the recent changes in social media laws?

Mark có phản đối sâu sắc về những thay đổi gần đây trong luật truyền thông xã hội không?

02

Khác nhau về ý kiến hoặc cảm xúc; không đồng ý.

To differ in opinion or feeling; to be in disagreement.

Ví dụ

John disagrees profoundly with the new social policy proposed by the government.

John hoàn toàn không đồng ý với chính sách xã hội mới của chính phủ.

She does not disagree profoundly with the community's views on climate change.

Cô ấy không hoàn toàn không đồng ý với quan điểm của cộng đồng về biến đổi khí hậu.

Do they disagree profoundly about the importance of social justice?

Họ có hoàn toàn không đồng ý về tầm quan trọng của công bằng xã hội không?

03

Từ chối chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó.

To refuse to accept or consent to something.

Ví dụ

Many citizens disagrees profoundly with the new tax policy proposed by Congress.

Nhiều công dân phản đối sâu sắc chính sách thuế mới được Quốc hội đề xuất.

She disagrees profoundly with the idea of reducing social welfare programs.

Cô ấy phản đối sâu sắc ý tưởng giảm các chương trình phúc lợi xã hội.

Do you think he disagrees profoundly about immigration reform in America?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy phản đối sâu sắc về cải cách di cư ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disagrees profoundly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disagrees profoundly

Không có idiom phù hợp