Bản dịch của từ Disbanding trong tiếng Việt
Disbanding

Disbanding (Verb)
Để chia tay một tổ chức hoặc nhóm.
To break up an organization or group.
The committee is disbanding after the final report in July.
Ủy ban sẽ giải tán sau báo cáo cuối cùng vào tháng Bảy.
The team is not disbanding despite the recent challenges.
Đội không giải tán mặc dù gặp khó khăn gần đây.
Is the organization disbanding due to lack of funding?
Tổ chức có giải tán vì thiếu kinh phí không?
Dạng động từ của Disbanding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disband |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disbanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disbanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disbands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disbanding |
Họ từ
"Disbanding" là một danh từ và động từ có nghĩa là việc giải tán hoặc chấm dứt hoạt động của một nhóm, tổ chức hay đơn vị. Trong sử dụng, từ này không phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút. Ví dụ, "disband" có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh quân đội ở Mỹ, trong khi ở Anh có thể nhiều hơn trong các tổ chức xã hội. Phiên âm giữa hai biến thể cũng tương tự nhau.
Từ "disbanding" bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "tách ra, phân chia" và từ gốc "band" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bande", chỉ một nhóm hoặc băng nhóm. Sự kết hợp này thể hiện quá trình chia tách một tổ chức hoặc nhóm khỏi sự liên kết ban đầu. Khi sử dụng trong ngữ cảnh hiện nay, "disbanding" thường ám chỉ hành động giải thể một tổ chức, đội ngũ, hay nhóm, phù hợp với nghĩa gốc của việc phân tách.
Từ "disbanding" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng liên quan đến các tổ chức hoặc nhóm như ban nhạc, hội đoàn hoặc đội thể thao. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về sự kết thúc của một nhóm hoặc tổ chức. Từ "disbanding" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp