Bản dịch của từ Disbanding trong tiếng Việt
Disbanding
Disbanding (Verb)
Để chia tay một tổ chức hoặc nhóm.
To break up an organization or group.
The committee is disbanding after the final report in July.
Ủy ban sẽ giải tán sau báo cáo cuối cùng vào tháng Bảy.
The team is not disbanding despite the recent challenges.
Đội không giải tán mặc dù gặp khó khăn gần đây.
Is the organization disbanding due to lack of funding?
Tổ chức có giải tán vì thiếu kinh phí không?
Dạng động từ của Disbanding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disband |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disbanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disbanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disbands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disbanding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp