Bản dịch của từ Disbarred trong tiếng Việt
Disbarred

Disbarred (Verb)
Chính thức tước bỏ tư cách thành viên của (ai đó) trong đoàn luật sư.
Formally deprive someone of membership in a bar association.
The lawyer was disbarred for unethical practices during the trial.
Luật sư đã bị tước quyền hành nghề vì hành vi thiếu đạo đức.
He was not disbarred after the investigation into his conduct.
Anh ta không bị tước quyền hành nghề sau cuộc điều tra về hành vi của mình.
Why was she disbarred from practicing law in California?
Tại sao cô ấy bị tước quyền hành nghề luật ở California?
Dạng động từ của Disbarred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disbar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disbarred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disbarred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disbars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disbarring |
Họ từ
Từ "disbarred" là động từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp luật, có nghĩa là một luật sư bị thu hồi quyền hành nghề do vi phạm các quy định hoặc tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp. Tương tự, trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh và độ phổ biến sử dụng. Từng được xem là biện pháp kỷ luật nghiêm khắc, "disbarred" phản ánh sự mất uy tín trong cộng đồng pháp lý.
Từ "disbarred" bắt nguồn từ động từ "disbar", trong đó "dis-" là tiền tố Latin có nghĩa là "không", "ra ngoài" và "bar" xuất phát từ từ Latin "barra", có nghĩa là "rào chắn". Từ này được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ quyền hành nghề của một luật sư. Lịch sử hình thành từ thế kỷ 16 đến nay, "disbarred" phản ánh những quy định pháp lý nghiêm ngặt đối với hành vi của luật sư, liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ sự công bằng và tính chính xác của hệ thống pháp luật.
Từ "disbarred" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Viết và Nói, nơi có thể thảo luận về luật pháp hoặc hành nghề luật. Trong bối cảnh pháp lý, "disbarred" đề cập đến việc một luật sư bị thu hồi giấy phép hành nghề do vi phạm đạo đức hoặc quy định. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về các vụ án pháp lý hoặc vấn đề liên quan đến đạo đức nghề nghiệp trong ngành luật.