Bản dịch của từ Disbarred trong tiếng Việt

Disbarred

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disbarred (Verb)

dɪsbˈɑɹd
dɪsbˈɑɹd
01

Chính thức tước bỏ tư cách thành viên của (ai đó) trong đoàn luật sư.

Formally deprive someone of membership in a bar association.

Ví dụ

The lawyer was disbarred for unethical practices during the trial.

Luật sư đã bị tước quyền hành nghề vì hành vi thiếu đạo đức.

He was not disbarred after the investigation into his conduct.

Anh ta không bị tước quyền hành nghề sau cuộc điều tra về hành vi của mình.

Why was she disbarred from practicing law in California?

Tại sao cô ấy bị tước quyền hành nghề luật ở California?

Dạng động từ của Disbarred (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disbar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disbarred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disbarred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disbars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disbarring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disbarred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disbarred

Không có idiom phù hợp