Bản dịch của từ Discombobulates trong tiếng Việt
Discombobulates

Discombobulates (Verb)
Làm bối rối hoặc bối rối; buồn bã; làm nản lòng.
To confuse or disconcert upset frustrate.
Dạng động từ của Discombobulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discombobulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discombobulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discombobulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discombobulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discombobulating |
Họ từ
Từ "discombobulates" có nghĩa là làm rối loạn, làm bối rối hoặc gây khó khăn trong việc tổ chức tư duy. Đây là một động từ thuộc thể hiện trạng thái cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức và có sắc thái hài hước. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm, nhưng "discombobulate" thường được sử dụng hơn trong giao tiếp dân dã.