Bản dịch của từ Disconformity trong tiếng Việt
Disconformity

Disconformity (Noun)
Thiếu sự phù hợp.
Lack of conformity.
The disconformity in social norms affects community relationships negatively.
Sự không phù hợp trong các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ cộng đồng.
There is no disconformity in the rules for community engagement.
Không có sự không phù hợp nào trong các quy tắc tham gia cộng đồng.
Is disconformity a common issue in modern social movements?
Liệu sự không phù hợp có phải là vấn đề phổ biến trong các phong trào xã hội hiện đại không?
Một vết nứt trong chuỗi trầm tích không gây ra sự khác biệt về độ nghiêng giữa các địa tầng ở mỗi bên của vết nứt.
A break in a sedimentary sequence which does not involve a difference of inclination between the strata on each side of the break.
The disconformity in the social structure affects community relationships significantly.
Sự không phù hợp trong cấu trúc xã hội ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ cộng đồng.
There is no disconformity in social norms among different age groups.
Không có sự không phù hợp trong các chuẩn mực xã hội giữa các nhóm tuổi.
Is the disconformity in social behavior evident in recent studies?
Có phải sự không phù hợp trong hành vi xã hội rõ ràng trong các nghiên cứu gần đây không?
Disconformity là một thuật ngữ địa chất dùng để chỉ một kiểu đứt gãy trong hồ sơ địa tầng, trong đó lớp trầm tích cũ bị xói mòn trước khi lớp trầm tích mới được lắng đọng lên trên. Tình trạng này thể hiện sự gián đoạn trong chu trình lắng đọng, thường dẫn đến việc thiếu sót thông tin về các giai đoạn địa chất. Từ "disconformity" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này theo cùng một cách.
Từ "disconformity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "dis-", mang nghĩa trái ngược hoặc không, kết hợp với từ "conformis", nghĩa là tuân thủ, thích nghi. Khái niệm này ban đầu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sự không phù hợp, lệch lạc trong mối quan hệ giữa các yếu tố, từ khoa học đến xã hội. Ngày nay, "disconformity" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và phân tích để mô tả sự bất đồng hoặc không gian giữa các chuỗi dữ liệu hay tương tác.
Từ "disconformity" trong bài thi IELTS thường xuất hiện ở mức độ thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề địa chất và khoa học môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc nghiên cứu khoa học để chỉ sự bất hòa hoặc không nhất quán giữa hai hay nhiều yếu tố. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về nguyên lý địa chất hoặc sự không phù hợp trong lý thuyết nghiên cứu.