Bản dịch của từ Disconformity trong tiếng Việt

Disconformity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disconformity (Noun)

01

Thiếu sự phù hợp.

Lack of conformity.

Ví dụ

The disconformity in social norms affects community relationships negatively.

Sự không phù hợp trong các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ cộng đồng.

There is no disconformity in the rules for community engagement.

Không có sự không phù hợp nào trong các quy tắc tham gia cộng đồng.

Is disconformity a common issue in modern social movements?

Liệu sự không phù hợp có phải là vấn đề phổ biến trong các phong trào xã hội hiện đại không?

02

Một vết nứt trong chuỗi trầm tích không gây ra sự khác biệt về độ nghiêng giữa các địa tầng ở mỗi bên của vết nứt.

A break in a sedimentary sequence which does not involve a difference of inclination between the strata on each side of the break.

Ví dụ

The disconformity in the social structure affects community relationships significantly.

Sự không phù hợp trong cấu trúc xã hội ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ cộng đồng.

There is no disconformity in social norms among different age groups.

Không có sự không phù hợp trong các chuẩn mực xã hội giữa các nhóm tuổi.

Is the disconformity in social behavior evident in recent studies?

Có phải sự không phù hợp trong hành vi xã hội rõ ràng trong các nghiên cứu gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disconformity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disconformity

Không có idiom phù hợp