Bản dịch của từ Discriminator trong tiếng Việt

Discriminator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discriminator (Noun)

dɪskɹˈɪməneɪtəɹ
dɪskɹˈɪməneɪtəɹ
01

Một đặc điểm giúp phân biệt người hoặc vật với nhau.

A characteristic which enables people or things to be distinguished from one another.

Ví dụ

Education is a key discriminator in social class differences in America.

Giáo dục là một yếu tố phân biệt chính trong sự khác biệt tầng lớp xã hội ở Mỹ.

We cannot let income be a discriminator in our community programs.

Chúng ta không thể để thu nhập trở thành yếu tố phân biệt trong các chương trình cộng đồng.

What is the main discriminator between urban and rural social issues?

Yếu tố phân biệt chính giữa các vấn đề xã hội đô thị và nông thôn là gì?

02

Mạch hoặc thiết bị chỉ tạo ra đầu ra khi đầu vào vượt quá một giá trị cố định.

A circuit or device which only produces an output when the input exceeds a fixed value.

Ví dụ

The discriminator only activates when social interactions exceed five participants.

Bộ phân biệt chỉ kích hoạt khi các tương tác xã hội vượt quá năm người.

The discriminator does not respond to conversations with fewer than three people.

Bộ phân biệt không phản hồi các cuộc trò chuyện có ít hơn ba người.

Does the discriminator work in group discussions about social issues?

Bộ phân biệt có hoạt động trong các cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discriminator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Furthermore, socioeconomic issues such as inequality, and corruption may promote crime through fostering an environment of dissatisfaction and rage [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Those who experience or who believe the system is stacked against them are more inclined to turn to illegal behaviour as a form of protest or vengeance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Lessons about the World War or Feminism protest against women's abuse and would help those learners enhance their understanding about various aspects of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Discriminator

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.