Bản dịch của từ Discriminator trong tiếng Việt
Discriminator

Discriminator (Noun)
Một đặc điểm giúp phân biệt người hoặc vật với nhau.
A characteristic which enables people or things to be distinguished from one another.
Education is a key discriminator in social class differences in America.
Giáo dục là một yếu tố phân biệt chính trong sự khác biệt tầng lớp xã hội ở Mỹ.
We cannot let income be a discriminator in our community programs.
Chúng ta không thể để thu nhập trở thành yếu tố phân biệt trong các chương trình cộng đồng.
What is the main discriminator between urban and rural social issues?
Yếu tố phân biệt chính giữa các vấn đề xã hội đô thị và nông thôn là gì?
The discriminator only activates when social interactions exceed five participants.
Bộ phân biệt chỉ kích hoạt khi các tương tác xã hội vượt quá năm người.
The discriminator does not respond to conversations with fewer than three people.
Bộ phân biệt không phản hồi các cuộc trò chuyện có ít hơn ba người.
Does the discriminator work in group discussions about social issues?
Bộ phân biệt có hoạt động trong các cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Discriminator" là một thuật ngữ trong lĩnh vực máy học và trí tuệ nhân tạo, chỉ một mô hình hoặc thuật toán có khả năng phân loại hoặc phân biệt giữa các nhóm dữ liệu khác nhau. Trong kinh tế học và tâm lý học, thuật ngữ này cũng có thể đề cập đến người hoặc yếu tố phân biệt sự khác biệt giữa các đối tượng. Không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "discriminator" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "discriminare", nghĩa là "phân biệt". Tiền tố "dis-" chỉ sự phân chia, và "criminare" có nghĩa là "phân loại". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, mang nghĩa là người hoặc điều gì đó có khả năng phân biệt hoặc phân loại các đặc điểm khác nhau. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích, nhận diện sự khác biệt giữa các yếu tố hay đối tượng.
Từ "discriminator" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như phân tích số liệu hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu và thực tiễn máy học, nơi nó chỉ một thuật toán hoặc mô hình có khả năng phân biệt giữa các lớp dữ liệu khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


