Bản dịch của từ Disdaining trong tiếng Việt

Disdaining

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disdaining (Verb)

dɪsdˈeɪnɪŋ
dɪsdˈeɪnɪŋ
01

Cảm giác hoặc thể hiện rằng bạn nghĩ ai đó hoặc điều gì đó không quan trọng và không đáng được tôn trọng.

Feeling or showing that you think someone or something is not important and does not deserve any respect.

Ví dụ

Many students are disdaining traditional teaching methods in favor of technology.

Nhiều sinh viên đang khinh thường các phương pháp giảng dạy truyền thống để ủng hộ công nghệ.

Teachers should not be disdaining students' opinions during discussions.

Giáo viên không nên khinh thường ý kiến của học sinh trong các buổi thảo luận.

Are you disdaining the importance of social skills in job interviews?

Bạn có đang khinh thường tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong phỏng vấn xin việc không?

Dạng động từ của Disdaining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disdain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disdained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disdained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disdains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disdaining

Disdaining (Noun)

01

Một thái độ hoặc cảm giác coi thường.

A disdaining attitude or feeling.

Ví dụ

Many people showed disdaining attitudes towards the new social policy.

Nhiều người thể hiện thái độ khinh thường đối với chính sách xã hội mới.

She was not disdaining the efforts of volunteers in her community.

Cô ấy không khinh thường nỗ lực của các tình nguyện viên trong cộng đồng.

Why are some individuals disdaining the importance of social equality?

Tại sao một số cá nhân lại khinh thường tầm quan trọng của bình đẳng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disdaining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disdaining

Không có idiom phù hợp