Bản dịch của từ Disdaining trong tiếng Việt
Disdaining
Disdaining (Verb)
Many students are disdaining traditional teaching methods in favor of technology.
Nhiều sinh viên đang khinh thường các phương pháp giảng dạy truyền thống để ủng hộ công nghệ.
Teachers should not be disdaining students' opinions during discussions.
Giáo viên không nên khinh thường ý kiến của học sinh trong các buổi thảo luận.
Are you disdaining the importance of social skills in job interviews?
Bạn có đang khinh thường tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong phỏng vấn xin việc không?
Dạng động từ của Disdaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disdain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disdained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disdained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disdains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disdaining |
Disdaining (Noun)
Many people showed disdaining attitudes towards the new social policy.
Nhiều người thể hiện thái độ khinh thường đối với chính sách xã hội mới.
She was not disdaining the efforts of volunteers in her community.
Cô ấy không khinh thường nỗ lực của các tình nguyện viên trong cộng đồng.
Why are some individuals disdaining the importance of social equality?
Tại sao một số cá nhân lại khinh thường tầm quan trọng của bình đẳng xã hội?
Họ từ
Từ "disdaining" là dạng hiện tại phân từ của động từ "disdain", có nghĩa là khinh thường hoặc xem nhẹ một cách kiêu ngạo. Từ này thể hiện thái độ châm biếm hoặc khinh rẻ đối với người hoặc vật gì đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "disdain" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do đặc trưng ngữ âm của từng khu vực. Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa chính thống, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "disdaining" bắt nguồn từ tiếng Latinh "dedignari", với nghĩa là "không xứng đáng" (dưới dạng "de-" và "dignari"). Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "desdaigner". Sự chuyển biến ngữ nghĩa diễn ra từ việc chỉ sự từ chối coi trọng đến việc thể hiện thái độ khinh thường đối với một điều gì đó. Hiện nay, "disdaining" được sử dụng để diễn tả sự khinh miệt hoặc xem thường một đối tượng hay ý kiến nào đó, phản ánh ý nghĩa ban đầu khi không nhận ra giá trị của chúng.
Từ "disdaining" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể được dùng để biểu đạt sự khinh thường hoặc coi thường một đối tượng nào đó trong luận điểm hoặc tranh luận. Ngoài ra, từ này thường thấy trong văn chương và phân tích tâm lý, thường liên quan đến các tình huống diễn đạt sự không tôn trọng hoặc sự phản đối cá nhân trong các mối quan hệ xã hội.