Bản dịch của từ Dishevelled trong tiếng Việt
Dishevelled

Dishevelled (Adjective)
The dishevelled man entered the cafe, attracting everyone's attention.
Người đàn ông tóc rối bước vào quán cà phê, thu hút sự chú ý.
She was not dishevelled at the party, unlike her friends.
Cô ấy không có tóc rối tại bữa tiệc, khác với bạn bè.
Why does he always look so dishevelled at social events?
Tại sao anh ấy luôn trông tóc rối tại các sự kiện xã hội?
(nói rộng ra) bề ngoài lộn xộn hoặc lộn xộn.
By extension disorderly or untidy in appearance.
The dishevelled man sat alone at the crowded café yesterday.
Người đàn ông rối bời ngồi một mình tại quán cà phê đông đúc hôm qua.
Her dishevelled hair did not impress the interviewers at all.
Tóc rối bời của cô ấy không gây ấn tượng với các nhà phỏng vấn chút nào.
Is his dishevelled look a sign of stress in social situations?
Liệu vẻ ngoài rối bời của anh ấy có phải là dấu hiệu căng thẳng trong các tình huống xã hội không?
Dạng tính từ của Dishevelled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dishevelled Bị làm méo | More dishevelled Càng lúc càng chán | Most dishevelled Bị làm cho méo mó nhất |
Dishevelled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự nhếch nhác.
Simple past and past participle of dishevel.
She dishevelled her hair before the important social event yesterday.
Cô ấy đã làm rối tóc trước sự kiện xã hội quan trọng hôm qua.
They did not dishevel their clothes during the formal dinner last week.
Họ đã không làm rối quần áo trong bữa tối trang trọng tuần trước.
Did he dishevel his appearance at the social gathering last night?
Liệu anh ấy có làm rối ngoại hình tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?
Dạng động từ của Dishevelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dishevel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dishevelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dishevelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dishevels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dishevelling |
Họ từ
Từ "dishevelled" (British English) hoặc "disheveled" (American English) chỉ trạng thái lộn xộn, không gọn gàng, thường liên quan đến tóc hoặc trang phục. Trong ngữ cảnh nhiều hơn, từ này có thể mô tả sự bừa bãi về mặt ngoại hình hoặc tình trạng không được chăm sóc. Dù cách viết có khác nhau, ý nghĩa còn lại giữa hai biến thể này đều giống nhau. Từ này thường được dùng trong văn viết trang trọng để phác họa hình ảnh con người có vẻ ngoài không chỉnh tề.
Từ "dishevelled" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "deschevelé", nghĩa là "không có tóc" hoặc "bị rối tóc", bắt nguồn từ "descheveler", với "des-" (không) và "cheveu" (tóc). Thế kỷ 14, từ này được du nhập vào tiếng Anh với nghĩa chỉ trạng thái mất trật tự, lộn xộn. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với diện mạo bừa bộn, không gọn gàng, phản ánh sự ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa và xã hội đến tiêu chuẩn về vẻ ngoài.
Từ "dishevelled" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi mô tả tình trạng bề ngoài người hoặc vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự lộn xộn, thiếu gọn gàng trong trang phục hoặc vẻ ngoài của một cá nhân, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tâm trạng hay sự kiện căng thẳng. Từ này có thể gợi liên tưởng đến sự không chăm sóc về ngoại hình hoặc trạng thái căng thẳng tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp