Bản dịch của từ Dishevelled trong tiếng Việt

Dishevelled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dishevelled (Adjective)

dɪʃˈɛvld
dɪʃˈɛvld
01

(của một người) với mái tóc không chải.

Of a person with the hair uncombed.

Ví dụ

The dishevelled man entered the cafe, attracting everyone's attention.

Người đàn ông tóc rối bước vào quán cà phê, thu hút sự chú ý.

She was not dishevelled at the party, unlike her friends.

Cô ấy không có tóc rối tại bữa tiệc, khác với bạn bè.

Why does he always look so dishevelled at social events?

Tại sao anh ấy luôn trông tóc rối tại các sự kiện xã hội?

02

(nói rộng ra) bề ngoài lộn xộn hoặc lộn xộn.

By extension disorderly or untidy in appearance.

Ví dụ

The dishevelled man sat alone at the crowded café yesterday.

Người đàn ông rối bời ngồi một mình tại quán cà phê đông đúc hôm qua.

Her dishevelled hair did not impress the interviewers at all.

Tóc rối bời của cô ấy không gây ấn tượng với các nhà phỏng vấn chút nào.

Is his dishevelled look a sign of stress in social situations?

Liệu vẻ ngoài rối bời của anh ấy có phải là dấu hiệu căng thẳng trong các tình huống xã hội không?

Dạng tính từ của Dishevelled (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dishevelled

Bị làm méo

More dishevelled

Càng lúc càng chán

Most dishevelled

Bị làm cho méo mó nhất

Dishevelled (Verb)

dɪʃˈɛvld
dɪʃˈɛvld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự nhếch nhác.

Simple past and past participle of dishevel.

Ví dụ

She dishevelled her hair before the important social event yesterday.

Cô ấy đã làm rối tóc trước sự kiện xã hội quan trọng hôm qua.

They did not dishevel their clothes during the formal dinner last week.

Họ đã không làm rối quần áo trong bữa tối trang trọng tuần trước.

Did he dishevel his appearance at the social gathering last night?

Liệu anh ấy có làm rối ngoại hình tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?

Dạng động từ của Dishevelled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dishevel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dishevelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dishevelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dishevels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dishevelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dishevelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dishevelled

Không có idiom phù hợp