Bản dịch của từ Disintegrating trong tiếng Việt

Disintegrating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disintegrating (Verb)

dɪsˈɪntəgɹeɪtɪŋ
dɪsˈɪntəgɹeɪtɪŋ
01

Vỡ thành các phần nhỏ, thường là do va chạm hoặc phân hủy.

Break up into small parts typically as the result of impact or decay.

Ví dụ

The community is disintegrating due to lack of trust and support.

Cộng đồng đang tan rã do thiếu niềm tin và hỗ trợ.

The social fabric is not disintegrating; it is evolving into something new.

Cấu trúc xã hội không đang tan rã; nó đang phát triển thành điều mới.

Is the disintegrating trust among friends a common issue today?

Liệu sự tan rã niềm tin giữa bạn bè có phải là vấn đề phổ biến hôm nay?

Dạng động từ của Disintegrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disintegrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disintegrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disintegrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disintegrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disintegrating

Disintegrating (Adjective)

dɪsˈɪntəgɹeɪtɪŋ
dɪsˈɪntəgɹeɪtɪŋ
01

Dần dần tan vỡ hoặc phân hủy.

Gradually breaking up or decomposing.

Ví dụ

The disintegrating community struggled to maintain its cultural traditions and values.

Cộng đồng đang phân hủy gặp khó khăn trong việc duy trì các truyền thống văn hóa.

The disintegrating relationships among neighbors led to increased tension and conflict.

Các mối quan hệ đang phân hủy giữa hàng xóm dẫn đến căng thẳng tăng cao.

Are disintegrating social ties affecting community support during crises?

Liệu các mối liên kết xã hội đang phân hủy có ảnh hưởng đến sự hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disintegrating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disintegrating

Không có idiom phù hợp