Bản dịch của từ Disintegrating trong tiếng Việt
Disintegrating

Disintegrating(Verb)
Dạng động từ của Disintegrating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disintegrate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disintegrated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disintegrated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disintegrates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disintegrating |
Disintegrating(Adjective)
Dần dần tan vỡ hoặc phân hủy.
Gradually breaking up or decomposing.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Disintegrating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "disintegrate", có nghĩa là sự tan rã hoặc phân hủy thành các phần nhỏ hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và viết tương tự, với âm sắc có thể khác biệt một chút, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý, hóa học hoặc tâm lý để chỉ quá trình suy giảm hay phân mảnh.
Từ "disintegrating" xuất phát từ gốc Latin "dis-" nghĩa là “không”, “xa” và "integrare" nghĩa là “thống nhất”, “hợp nhất”. Kết hợp lại, nó mang nghĩa là "phá vỡ sự thống nhất". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các quá trình phân hủy, hủy hoại một thể chất hoặc một cấu trúc. Ý nghĩa hiện tại của "disintegrating" gắn liền với việc tan rã hoặc mất đi sự toàn vẹn, phản ánh sự suy giảm chất lượng hoặc trạng thái ban đầu của vật chất hay khái niệm.
Từ "disintegrating" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật lý, hóa học, sinh học hoặc trong các cuộc thảo luận về sự tan rã của cấu trúc hoặc hệ thống. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả sự phân hủy của vật chất, hiện tượng tự nhiên hoặc trong các vấn đề xã hội khi đề cập đến sự sụp đổ hoặc mất mát.
Họ từ
"Disintegrating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "disintegrate", có nghĩa là sự tan rã hoặc phân hủy thành các phần nhỏ hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và viết tương tự, với âm sắc có thể khác biệt một chút, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý, hóa học hoặc tâm lý để chỉ quá trình suy giảm hay phân mảnh.
Từ "disintegrating" xuất phát từ gốc Latin "dis-" nghĩa là “không”, “xa” và "integrare" nghĩa là “thống nhất”, “hợp nhất”. Kết hợp lại, nó mang nghĩa là "phá vỡ sự thống nhất". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các quá trình phân hủy, hủy hoại một thể chất hoặc một cấu trúc. Ý nghĩa hiện tại của "disintegrating" gắn liền với việc tan rã hoặc mất đi sự toàn vẹn, phản ánh sự suy giảm chất lượng hoặc trạng thái ban đầu của vật chất hay khái niệm.
Từ "disintegrating" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật lý, hóa học, sinh học hoặc trong các cuộc thảo luận về sự tan rã của cấu trúc hoặc hệ thống. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả sự phân hủy của vật chất, hiện tượng tự nhiên hoặc trong các vấn đề xã hội khi đề cập đến sự sụp đổ hoặc mất mát.
