Bản dịch của từ Disintegrating trong tiếng Việt
Disintegrating
Disintegrating (Verb)
The community is disintegrating due to lack of trust and support.
Cộng đồng đang tan rã do thiếu niềm tin và hỗ trợ.
The social fabric is not disintegrating; it is evolving into something new.
Cấu trúc xã hội không đang tan rã; nó đang phát triển thành điều mới.
Is the disintegrating trust among friends a common issue today?
Liệu sự tan rã niềm tin giữa bạn bè có phải là vấn đề phổ biến hôm nay?
Dạng động từ của Disintegrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disintegrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disintegrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disintegrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disintegrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disintegrating |
Disintegrating (Adjective)
Dần dần tan vỡ hoặc phân hủy.
Gradually breaking up or decomposing.
The disintegrating community struggled to maintain its cultural traditions and values.
Cộng đồng đang phân hủy gặp khó khăn trong việc duy trì các truyền thống văn hóa.
The disintegrating relationships among neighbors led to increased tension and conflict.
Các mối quan hệ đang phân hủy giữa hàng xóm dẫn đến căng thẳng tăng cao.
Are disintegrating social ties affecting community support during crises?
Liệu các mối liên kết xã hội đang phân hủy có ảnh hưởng đến sự hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng không?
Họ từ
"Disintegrating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "disintegrate", có nghĩa là sự tan rã hoặc phân hủy thành các phần nhỏ hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và viết tương tự, với âm sắc có thể khác biệt một chút, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý, hóa học hoặc tâm lý để chỉ quá trình suy giảm hay phân mảnh.
Từ "disintegrating" xuất phát từ gốc Latin "dis-" nghĩa là “không”, “xa” và "integrare" nghĩa là “thống nhất”, “hợp nhất”. Kết hợp lại, nó mang nghĩa là "phá vỡ sự thống nhất". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các quá trình phân hủy, hủy hoại một thể chất hoặc một cấu trúc. Ý nghĩa hiện tại của "disintegrating" gắn liền với việc tan rã hoặc mất đi sự toàn vẹn, phản ánh sự suy giảm chất lượng hoặc trạng thái ban đầu của vật chất hay khái niệm.
Từ "disintegrating" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật lý, hóa học, sinh học hoặc trong các cuộc thảo luận về sự tan rã của cấu trúc hoặc hệ thống. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả sự phân hủy của vật chất, hiện tượng tự nhiên hoặc trong các vấn đề xã hội khi đề cập đến sự sụp đổ hoặc mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp