Bản dịch của từ Disintegrating trong tiếng Việt

Disintegrating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disintegrating(Verb)

dɪsˈɪntəgɹeɪtɪŋ
dɪsˈɪntəgɹeɪtɪŋ
01

Vỡ thành các phần nhỏ, thường là do va chạm hoặc phân hủy.

Break up into small parts typically as the result of impact or decay.

Ví dụ

Dạng động từ của Disintegrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disintegrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disintegrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disintegrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disintegrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disintegrating

Disintegrating(Adjective)

dɪsˈɪntəgɹeɪtɪŋ
dɪsˈɪntəgɹeɪtɪŋ
01

Dần dần tan vỡ hoặc phân hủy.

Gradually breaking up or decomposing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ