Bản dịch của từ Disk shape trong tiếng Việt
Disk shape

Disk shape (Noun)
Một vật phẳng, mỏng, tròn chuyên dùng để lưu trữ thông tin máy tính hoặc âm nhạc.
A flat thin round object that is especially used for storing computer information or music.
The new disk shape helps store more data efficiently.
Hình dạng đĩa mới giúp lưu trữ dữ liệu hiệu quả hơn.
The disk shape does not affect the sound quality.
Hình dạng đĩa không ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh.
Is the disk shape suitable for modern music formats?
Hình dạng đĩa có phù hợp với các định dạng nhạc hiện đại không?
"Disk shape" đề cập đến hình dạng hai chiều có bề mặt phẳng, có biên giới hình tròn, thường được ví von như hình vòng của một đĩa. Từ "disk" trong tiếng Anh Mỹ và "disc" trong tiếng Anh Anh có sự khác biệt, với "disk" thường dùng để chỉ các thiết bị lưu trữ dữ liệu còn "disc" thiên về hình dạng. Cả hai phiên bản đều áp dụng cho mô tả hình thù, nhưng cách viết có ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "disk" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discus", có nghĩa là "một vật thể hình tròn phẳng". Từ này được mượn từ tiếng Hi Lạp "diskos", dùng để chỉ những vật thể như đĩa trong thể thao hoặc dụng cụ. Trong lịch sử, "disk" đã được sử dụng để mô tả các hình dạng phẳng, tròn trong nhiều ngữ cảnh, từ thiên văn học đến công nghệ. Hiện nay, từ này thường chỉ những vật thể có dạng đĩa, thể hiện một hình thức nhất quán trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thuật ngữ "disk shape" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để mô tả hình dạng của các vật thể như đĩa, hình tròn hoặc các thành phần trong đồ họa. Ngoài ngữ cảnh thi cử, cụm từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như vật lý, toán học và thiết kế, nơi mà việc mô tả hình dạng và kích thước của đối tượng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp