Bản dịch của từ Disk shape trong tiếng Việt

Disk shape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disk shape (Noun)

dˈɪsk ʃˈeɪp
dˈɪsk ʃˈeɪp
01

Một vật phẳng, mỏng, tròn chuyên dùng để lưu trữ thông tin máy tính hoặc âm nhạc.

A flat thin round object that is especially used for storing computer information or music.

Ví dụ

The new disk shape helps store more data efficiently.

Hình dạng đĩa mới giúp lưu trữ dữ liệu hiệu quả hơn.

The disk shape does not affect the sound quality.

Hình dạng đĩa không ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh.

Is the disk shape suitable for modern music formats?

Hình dạng đĩa có phù hợp với các định dạng nhạc hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disk shape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disk shape

Không có idiom phù hợp