Bản dịch của từ Dispensary trong tiếng Việt
Dispensary
Dispensary (Noun)
Phòng chuẩn bị và cung cấp thuốc.
A room where medicines are prepared and provided.
The new dispensary in town offers affordable medications to everyone.
Nhà thuốc mới ở thị trấn cung cấp thuốc giá cả phải chăng cho mọi người.
The local dispensary provides free healthcare services for low-income families.
Nhà thuốc địa phương cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.
The dispensary at the community center offers vaccinations for children.
Nhà thuốc tại trung tâm cộng đồng cung cấp tiêm chủng cho trẻ em.
The new dispensary in town offers various cannabis products.
Cửa hàng mới trong thị trấn cung cấp nhiều sản phẩm cần sa.
Patients visit the dispensary to purchase their prescribed medical cannabis.
Bệnh nhân đến cửa hàng để mua cần sa theo toa của họ.
The dispensary provides a safe and legal environment for cannabis distribution.
Cửa hàng cung cấp môi trường an toàn và hợp pháp để phân phối cần sa.
Một phòng khám được cung cấp bởi quỹ công hoặc quỹ từ thiện.
A clinic provided by public or charitable funds.
The local dispensary offers free health services every Saturday morning.
Phòng khám địa phương cung cấp dịch vụ sức khỏe miễn phí mỗi sáng thứ Bảy.
The dispensary does not serve patients without proper identification.
Phòng khám không phục vụ bệnh nhân không có giấy tờ hợp lệ.
Does the dispensary provide mental health support for the community?
Phòng khám có cung cấp hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho cộng đồng không?
Dạng danh từ của Dispensary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dispensary | Dispensaries |
Họ từ
Từ "dispensary" chỉ cơ sở cung cấp thuốc và dịch vụ y tế, thường là nơi mà bệnh nhân có thể nhận thuốc theo đơn hoặc tư vấn về sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ, "dispensary" thường được dùng để chỉ cửa hàng cung cấp thuốc hoặc các sản phẩm liên quan đến sức khỏe, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó với nghĩa rộng hơn, bao gồm cả cơ sở y tế. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai dạng tiếng Anh này, nhưng nội dung và chức năng cơ bản của từ vẫn nhất quán.
Từ "dispensary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dispensare", nghĩa là "phân phối". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 15 để chỉ những nơi cung cấp thuốc men và chăm sóc sức khỏe. Ban đầu, nó dùng để chỉ các cơ sở phân phối thuốc theo toa, nhưng ngày nay bao gồm cả các cơ sở chăm sóc sức khỏe khác. Ý nghĩa hiện tại của "dispensary" vẫn giữ lại bản chất phân phối, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc cung cấp dịch vụ y tế.
Từ "dispensary" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh y tế được thảo luận. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy thường xuyên hơn trong tiếng Anh học thuật và các văn bản chuyên môn liên quan đến ngành y tế. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc cung cấp thuốc, dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại cộng đồng, hoặc các cơ sở y tế nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp