Bản dịch của từ Dispensary trong tiếng Việt

Dispensary

Noun [U/C]

Dispensary (Noun)

dɪspˈɛnsəɹi
dɪspˈɛnsɚi
01

Phòng chuẩn bị và cung cấp thuốc.

A room where medicines are prepared and provided.

Ví dụ

The new dispensary in town offers affordable medications to everyone.

Nhà thuốc mới ở thị trấn cung cấp thuốc giá cả phải chăng cho mọi người.

The local dispensary provides free healthcare services for low-income families.

Nhà thuốc địa phương cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.

The dispensary at the community center offers vaccinations for children.

Nhà thuốc tại trung tâm cộng đồng cung cấp tiêm chủng cho trẻ em.

02

Một cơ sở điều chế và bán cần sa theo khuyến nghị của bác sĩ để điều trị một tình trạng bệnh lý.

A facility that prepares and sells cannabis as recommended by a doctor for the treatment of a medical condition.

Ví dụ

The new dispensary in town offers various cannabis products.

Cửa hàng mới trong thị trấn cung cấp nhiều sản phẩm cần sa.

Patients visit the dispensary to purchase their prescribed medical cannabis.

Bệnh nhân đến cửa hàng để mua cần sa theo toa của họ.

The dispensary provides a safe and legal environment for cannabis distribution.

Cửa hàng cung cấp môi trường an toàn và hợp pháp để phân phối cần sa.

03

Một phòng khám được cung cấp bởi quỹ công hoặc quỹ từ thiện.

A clinic provided by public or charitable funds.

Ví dụ

The local dispensary offers free health services every Saturday morning.

Phòng khám địa phương cung cấp dịch vụ sức khỏe miễn phí mỗi sáng thứ Bảy.

The dispensary does not serve patients without proper identification.

Phòng khám không phục vụ bệnh nhân không có giấy tờ hợp lệ.

Does the dispensary provide mental health support for the community?

Phòng khám có cung cấp hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho cộng đồng không?

Dạng danh từ của Dispensary (Noun)

SingularPlural

Dispensary

Dispensaries

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dispensary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispensary

Không có idiom phù hợp