Bản dịch của từ Dispersed trong tiếng Việt
Dispersed
Dispersed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phân tán.
Simple past and past participle of disperse.
The students dispersed after the lecture.
Các sinh viên tan rã sau bài giảng.
The group did not disperse until the meeting was over.
Nhóm không tan rã cho đến khi cuộc họp kết thúc.
Did the crowd disperse quickly after the event ended?
Liệu đám đông có tan rã nhanh sau khi sự kiện kết thúc không?
Dạng động từ của Dispersed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disperse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispersed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispersed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disperses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispersing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp