Bản dịch của từ Dispersed trong tiếng Việt
Dispersed

Dispersed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phân tán.
Simple past and past participle of disperse.
The students dispersed after the lecture.
Các sinh viên tan rã sau bài giảng.
The group did not disperse until the meeting was over.
Nhóm không tan rã cho đến khi cuộc họp kết thúc.
Did the crowd disperse quickly after the event ended?
Liệu đám đông có tan rã nhanh sau khi sự kiện kết thúc không?
Dạng động từ của Dispersed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disperse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispersed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispersed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disperses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispersing |
Họ từ
Từ "dispersed" (phân tán) là tính từ miêu tả trạng thái của một đối tượng hoặc một nhóm đối tượng đã được phân bố rộng rãi hoặc rải rác, thay vì tập trung tại một điểm cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau về nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Cách sử dụng từ có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học về môi trường, xã hội học và vật lý.
Từ "dispersed" xuất phát từ động từ Latinh "dispergere", có nghĩa là "phân tán" hay "rải rác". Tiền tố "dis-" thể hiện sự phân tán trong khi gốc "spargere" nghĩa là "rải" hoặc "vung". Lịch sử từ này cho thấy việc áp dụng vào nhiều lĩnh vực như khoa học, xã hội, và môi trường, phản ánh tình trạng phân bố không đồng đều. Ngày nay, "dispersed" thường được sử dụng để chỉ sự rải rác của vật chất hoặc con người, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của sự phân tán.
Từ "dispersed" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề về phân phối dân cư hoặc sự lan tỏa của các loài sinh vật. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phân tán của ý tưởng hoặc tài nguyên trong các ngữ cảnh học thuật hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, như sinh thái học và vật lý, khi nói về sự phân bố của các hạt hoặc chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp