Bản dịch của từ Disquieted trong tiếng Việt
Disquieted
Disquieted (Verb)
The news disquieted many citizens about the upcoming election results.
Tin tức đã làm nhiều công dân lo lắng về kết quả bầu cử sắp tới.
The community was not disquieted by the recent protests in the city.
Cộng đồng không cảm thấy lo lắng về các cuộc biểu tình gần đây trong thành phố.
Did the recent crime rate disquiet you during the town hall meeting?
Tỷ lệ tội phạm gần đây có làm bạn lo lắng trong cuộc họp thị trấn không?
Dạng động từ của Disquieted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disquiet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disquieted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disquieted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disquiets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disquieting |
Disquieted (Adjective)
Many citizens felt disquieted about the recent rise in crime rates.
Nhiều công dân cảm thấy lo lắng về sự gia tăng gần đây của tội phạm.
She was not disquieted by the protests in her neighborhood.
Cô ấy không cảm thấy lo lắng về các cuộc biểu tình trong khu phố của mình.
Are you disquieted by the news of local unemployment rates?
Bạn có lo lắng về tin tức tỷ lệ thất nghiệp địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp