Bản dịch của từ Distinguished scholar trong tiếng Việt

Distinguished scholar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distinguished scholar (Noun)

dɨstˈɪŋɡwɨʃt skˈɑlɚ
dɨstˈɪŋɡwɨʃt skˈɑlɚ
01

Một người nổi bật vì đóng góp đáng kể hoặc xuất sắc trong các hoạt động học thuật

A person who is recognized for significant contribution or excellence in academic pursuits

Ví dụ

Dr. Smith is a distinguished scholar in social psychology.

Tiến sĩ Smith là một học giả nổi bật trong tâm lý học xã hội.

Many do not recognize her as a distinguished scholar.

Nhiều người không công nhận cô ấy là một học giả nổi bật.

Is Professor Johnson a distinguished scholar in sociology?

Giáo sư Johnson có phải là một học giả nổi bật trong xã hội học không?

02

Một cá nhân giữ vị trí được tôn trọng trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể

An individual holding a respected position in a specific field of study

Ví dụ

Dr. Nguyen is a distinguished scholar in social psychology and community studies.

Tiến sĩ Nguyễn là một học giả nổi bật trong tâm lý học xã hội.

Many do not recognize her as a distinguished scholar in sociology.

Nhiều người không công nhận cô ấy là một học giả nổi bật trong xã hội học.

Is Professor Smith considered a distinguished scholar in social theory?

Giáo sư Smith có được coi là một học giả nổi bật trong lý thuyết xã hội không?

03

Một học giả đã nhận được giải thưởng hoặc danh hiệu đáng chú ý cho công việc của mình

A scholar who has received notable awards or honors for their work

Ví dụ

Dr. Jane Smith is a distinguished scholar in social psychology.

Tiến sĩ Jane Smith là một học giả nổi bật trong tâm lý học xã hội.

Many distinguished scholars do not participate in social media discussions.

Nhiều học giả nổi bật không tham gia vào các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

Is Professor John Doe a distinguished scholar in sociology?

Giáo sư John Doe có phải là một học giả nổi bật trong xã hội học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distinguished scholar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distinguished scholar

Không có idiom phù hợp