Bản dịch của từ Distinguished scholar trong tiếng Việt
Distinguished scholar

Distinguished scholar(Noun)
Một người nổi bật vì đóng góp đáng kể hoặc xuất sắc trong các hoạt động học thuật
A person who is recognized for significant contribution or excellence in academic pursuits
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "distinguished scholar" chỉ những học giả có thành tích xuất sắc và đóng góp quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu của họ. Cụm từ này thường được sử dụng để tôn vinh những cá nhân có tác phẩm nổi bật, đã có ảnh hưởng sâu rộng đến kiến thức chuyên môn. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Học giả xuất sắc thường tham gia vào các hội thảo, chủ trì các dự án nghiên cứu và công bố bài viết trên các tạp chí khoa học uy tín.
Thuật ngữ "distinguished scholar" chỉ những học giả có thành tích xuất sắc và đóng góp quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu của họ. Cụm từ này thường được sử dụng để tôn vinh những cá nhân có tác phẩm nổi bật, đã có ảnh hưởng sâu rộng đến kiến thức chuyên môn. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Học giả xuất sắc thường tham gia vào các hội thảo, chủ trì các dự án nghiên cứu và công bố bài viết trên các tạp chí khoa học uy tín.
