Bản dịch của từ Distinguished scholar trong tiếng Việt
Distinguished scholar
Distinguished scholar (Noun)
Một người nổi bật vì đóng góp đáng kể hoặc xuất sắc trong các hoạt động học thuật
A person who is recognized for significant contribution or excellence in academic pursuits
Dr. Smith is a distinguished scholar in social psychology.
Tiến sĩ Smith là một học giả nổi bật trong tâm lý học xã hội.
Many do not recognize her as a distinguished scholar.
Nhiều người không công nhận cô ấy là một học giả nổi bật.
Is Professor Johnson a distinguished scholar in sociology?
Giáo sư Johnson có phải là một học giả nổi bật trong xã hội học không?
Dr. Nguyen is a distinguished scholar in social psychology and community studies.
Tiến sĩ Nguyễn là một học giả nổi bật trong tâm lý học xã hội.
Many do not recognize her as a distinguished scholar in sociology.
Nhiều người không công nhận cô ấy là một học giả nổi bật trong xã hội học.
Is Professor Smith considered a distinguished scholar in social theory?
Giáo sư Smith có được coi là một học giả nổi bật trong lý thuyết xã hội không?
Dr. Jane Smith is a distinguished scholar in social psychology.
Tiến sĩ Jane Smith là một học giả nổi bật trong tâm lý học xã hội.
Many distinguished scholars do not participate in social media discussions.
Nhiều học giả nổi bật không tham gia vào các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Is Professor John Doe a distinguished scholar in sociology?
Giáo sư John Doe có phải là một học giả nổi bật trong xã hội học không?
Thuật ngữ "distinguished scholar" chỉ những học giả có thành tích xuất sắc và đóng góp quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu của họ. Cụm từ này thường được sử dụng để tôn vinh những cá nhân có tác phẩm nổi bật, đã có ảnh hưởng sâu rộng đến kiến thức chuyên môn. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Học giả xuất sắc thường tham gia vào các hội thảo, chủ trì các dự án nghiên cứu và công bố bài viết trên các tạp chí khoa học uy tín.