Bản dịch của từ Dive bomb trong tiếng Việt

Dive bomb

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dive bomb (Noun)

dˈaɪvbˌɑm
dˈaɪvbˌɑm
01

Một cuộc tấn công trong đó một máy bay lao vào mục tiêu, thả bom hoặc bắn súng ngay khi nó lao ra khỏi mục tiêu.

An attack in which an aircraft dives on a target, releasing bombs or firing guns the moment it pulls out of the dive.

Ví dụ

The dive bomb destroyed the enemy's headquarters during the war.

Vụ tấn công cắm đầu phá hủy trụ sở của địch trong chiến tranh.

The dive bomb strategy was used to quickly neutralize threats.

Chiến lược tấn công cắm đầu được sử dụng để nhanh chóng loại bỏ mối đe dọa.

The dive bomb caused significant damage to the target area.

Vụ tấn công cắm đầu gây ra thiệt hại lớn cho khu vực mục tiêu.

Dive bomb (Verb)

dˈaɪvbˌɑm
dˈaɪvbˌɑm
01

Tấn công bằng bom hoặc súng máy từ máy bay đang lao dốc.

Attack with bombs or machine-gun fire from an aircraft diving steeply.

Ví dụ

The enemy planes dive bomb the city, causing panic among civilians.

Máy bay địch tấn công bằng cách ném bom xuống thành phố, gây hoảng loạn cho dân thường.

During the war, the air raid sirens warned of impending dive bombing.

Trong thời chiến, đèn báo động không khí cảnh báo về việc tấn công bằng cách ném bom từ trên cao.

The historical footage shows the devastating impact of dive bombing on towns.

Đoạn phim lịch sử cho thấy tác động tàn phá của việc tấn công bằng cách ném bom từ trên cao đối với thị trấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dive bomb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dive bomb

Không có idiom phù hợp