Bản dịch của từ Diversifies trong tiếng Việt
Diversifies

Diversifies (Verb)
The community event diversifies the cultural experiences for all residents.
Sự kiện cộng đồng làm phong phú thêm trải nghiệm văn hóa cho tất cả cư dân.
The new policy does not diversifies the social programs in our city.
Chính sách mới không làm đa dạng hóa các chương trình xã hội trong thành phố của chúng tôi.
How does the festival diversifies the local social interactions among people?
Lễ hội làm phong phú các tương tác xã hội địa phương giữa mọi người như thế nào?
Dạng động từ của Diversifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diversify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diversified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diversified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diversifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diversifying |
Diversifies (Idiom)
Investing in stocks diversifies my portfolio and reduces financial risks.
Đầu tư vào cổ phiếu đa dạng hóa danh mục đầu tư của tôi và giảm rủi ro tài chính.
She does not diversify her portfolio; she only invests in real estate.
Cô ấy không đa dạng hóa danh mục đầu tư; cô chỉ đầu tư vào bất động sản.
Why should we diversify our portfolio in today's economy?
Tại sao chúng ta nên đa dạng hóa danh mục đầu tư trong nền kinh tế hôm nay?
Họ từ
Từ "diversifies" là động từ chỉ hành động làm đa dạng hóa hoặc mở rộng các loại hình, nguồn lực hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư để chỉ việc phân tán rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều loại hình khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, hình thức và phát âm đều giữ nguyên nhưng có sự nhấn mạnh hơn vào các nguyên âm; trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "diversifies" có nguồn gốc từ động từ Latin "diversificare", được cấu thành từ tiền tố "di-" có nghĩa là "hai" hoặc "khác nhau" và động từ "facere", nghĩa là "làm". Kể từ thế kỷ 17, từ này đã trở nên phổ biến trong các lĩnh vực tài chính và sinh học để chỉ hành động làm đa dạng hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc tạo ra sự khác biệt hoặc mở rộng các lựa chọn, phản ánh sự phát triển từ sự phân chia nguyên thủy sang sự phong phú về các lựa chọn và cơ hội.
Từ "diversifies" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), liên quan đến các chủ đề như kinh tế và xã hội. Tần suất sử dụng từ này có thể coi là trung bình, phản ánh tính đa dạng và sự phát triển trong các lĩnh vực khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, "diversifies" thường được dùng trong phương tiện truyền thông, tài chính và chiến lược kinh doanh để mô tả việc mở rộng hoạt động hoặc nguồn lực nhằm giảm thiểu rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


