Bản dịch của từ Dizzied trong tiếng Việt
Dizzied

Dizzied (Verb)
The rapid changes in society dizzied many people during the pandemic.
Những thay đổi nhanh chóng trong xã hội khiến nhiều người chóng mặt trong đại dịch.
The constant news updates did not dizzied me at all.
Những bản tin liên tục không khiến tôi cảm thấy chóng mặt chút nào.
Did the social media trends dizzied you last year?
Liệu các xu hướng mạng xã hội có khiến bạn chóng mặt năm ngoái không?
Dạng động từ của Dizzied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dizzy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dizzied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dizzied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dizzies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dizzying |
Dizzied (Adjective)
The spinning dance left everyone feeling dizzied and disoriented.
Điệu nhảy xoay khiến mọi người cảm thấy chóng mặt và mất phương hướng.
The loud party music did not dizzied my friends at all.
Âm nhạc ồn ào của bữa tiệc không làm bạn tôi chóng mặt chút nào.
Did the sudden movement make you feel dizzied during the event?
Liệu chuyển động đột ngột có khiến bạn cảm thấy chóng mặt trong sự kiện không?
Họ từ
Từ "dizzied" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "dizzy", có nghĩa là làm cho choáng váng hoặc mất thăng bằng. Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái xuất hiện do sự rối loạn cảm giác hoặc ảnh hưởng từ yếu tố khác, chẳng hạn như chóng mặt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có sự khác biệt nhỏ, nhưng nghĩa cơ bản và cách sử dụng trong câu hầu như tương đương, không có sự phân biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "dizzied" xuất phát từ động từ "dizzy", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dizig" thuộc dòng dõi ngữ nguyên không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến tiếng Scotland "dizzy" có nghĩa là "choáng váng". Từ này bắt nguồn từ một từ gốc có nghĩa là "nhìn mờ" hoặc "khó chịu". Ý nghĩa gốc gác này liên quan mật thiết đến trạng thái choáng váng hoặc mất phương hướng mà từ này diễn tả trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "dizzied" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh thường yêu cầu từ vựng cụ thể hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản văn học hoặc mô tả tâm lý trong phần viết hoặc nói, khi nói về cảm giác chóng mặt hoặc mất phương hướng do lo âu hoặc sốc. Trong giao tiếp hàng ngày, “dizzied” thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất khi người nói cảm thấy choáng váng.