Bản dịch của từ Do better trong tiếng Việt
Do better

Do better (Verb)
Thực hiện một hành động hoặc hoạt động thành công hơn hoặc tốt hơn.
Perform an action or activity more successfully or well.
She needs to do better on her IELTS writing practice.
Cô ấy cần phải làm tốt hơn trong việc luyện viết IELTS.
He should not expect to do better without more preparation.
Anh ấy không nên mong đợi làm tốt hơn mà không chuẩn bị kỹ lưỡng hơn.
Do you believe you can do better in your speaking test?
Bạn có tin rằng mình có thể làm tốt hơn trong bài thi nói không?
Do better (Idiom)
Thực hiện hoặc cư xử theo cách thành công hoặc khéo léo hơn.
Perform or behave in a more successful or skilful way.
She needs to do better in her IELTS writing practice.
Cô ấy cần phải làm tốt hơn trong việc luyện viết IELTS của mình.
Don't settle for average, strive to do better in speaking fluency.
Đừng chấp nhận trung bình, hãy cố gắng làm tốt hơn trong việc nói lưu loát.
Do you think you can do better in your IELTS preparation?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể làm tốt hơn trong việc chuẩn bị cho IELTS của mình không?
"Do better" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là thực hiện một nhiệm vụ hoặc hành động với hiệu quả cao hơn hoặc cải thiện chất lượng công việc. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh động viên, khuyến khích hoặc chỉ trích, nhằm nhấn mạnh nhu cầu về sự tiến bộ hoặc cải thiện trong hành động. Trong cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "do better" tương đương, tuy nhiên, mức độ hình thức có thể thay đổi trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Thuật ngữ "do better" bắt nguồn từ động từ "do", có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", mang nghĩa là thực hiện hoặc làm. Cụm từ này được phối hợp với "better", từ tiếng Anh cổ "betra", nghĩa là tốt hơn. Sự kết hợp này phản ánh ý chí cải thiện hành động hoặc kết quả. Trong ngữ cảnh hiện đại, "do better" thường được sử dụng để khuyến khích sự tiến bộ và cải cách trong cả cá nhân lẫn tổ chức.
Cụm từ "do better" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, để nhấn mạnh ý chí cải thiện hoặc đề xuất giải pháp. Tần suất sử dụng không cao trong Listening và Reading, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các tài liệu mô tả chính sách hoặc phản hồi. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để khuyến khích cá nhân hoặc nhóm nỗ lực hơn trong công việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp