Bản dịch của từ Do better trong tiếng Việt

Do better

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do better (Verb)

dˈɑbɨtɚ
dˈɑbɨtɚ
01

Thực hiện một hành động hoặc hoạt động thành công hơn hoặc tốt hơn.

Perform an action or activity more successfully or well.

Ví dụ

She needs to do better on her IELTS writing practice.

Cô ấy cần phải làm tốt hơn trong việc luyện viết IELTS.

He should not expect to do better without more preparation.

Anh ấy không nên mong đợi làm tốt hơn mà không chuẩn bị kỹ lưỡng hơn.

Do you believe you can do better in your speaking test?

Bạn có tin rằng mình có thể làm tốt hơn trong bài thi nói không?

Do better (Idiom)

01

Thực hiện hoặc cư xử theo cách thành công hoặc khéo léo hơn.

Perform or behave in a more successful or skilful way.

Ví dụ

She needs to do better in her IELTS writing practice.

Cô ấy cần phải làm tốt hơn trong việc luyện viết IELTS của mình.

Don't settle for average, strive to do better in speaking fluency.

Đừng chấp nhận trung bình, hãy cố gắng làm tốt hơn trong việc nói lưu loát.

Do you think you can do better in your IELTS preparation?

Bạn có nghĩ rằng bạn có thể làm tốt hơn trong việc chuẩn bị cho IELTS của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do better/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do better

Không có idiom phù hợp