ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Do for
Hành động thực hiện hoặc thực hiện một cái gì đó
The act of performing or executing something
Một cách nói không chính thức về một nhiệm vụ hoặc hoạt động
An informal way of saying a task or activity
Hành động hoặc tiến hành theo một cách cụ thể
To act or proceed in a specified way
Thực hiện một hành động hoặc hoạt động
To perform an action or activity
Thực hiện hoặc thi hành
To carry out or execute
Được sử dụng để chỉ kết quả hoặc mục tiêu dự kiến của một hành động
Used to show the intended outcome or goal of an action
Được sử dụng để chỉ mục đích của một hành động
Used to indicate the purpose of an action