Bản dịch của từ Do for trong tiếng Việt

Do for

Noun [U/C] Verb Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do for(Noun)

dˈu fˈɔɹ
dˈu fˈɔɹ
01

Hành động thực hiện hoặc thực hiện một cái gì đó

The act of performing or executing something

Ví dụ
02

Một cách nói không chính thức về một nhiệm vụ hoặc hoạt động

An informal way of saying a task or activity

Ví dụ

Do for(Verb)

dˈu fˈɔɹ
dˈu fˈɔɹ
01

Hành động hoặc tiến hành theo một cách cụ thể

To act or proceed in a specified way

Ví dụ
02

Thực hiện một hành động hoặc hoạt động

To perform an action or activity

Ví dụ
03

Thực hiện hoặc thi hành

To carry out or execute

Ví dụ

Do for(Preposition)

dˈu fˈɔɹ
dˈu fˈɔɹ
01

Được sử dụng để chỉ kết quả hoặc mục tiêu dự kiến của một hành động

Used to show the intended outcome or goal of an action

Ví dụ
02

Được sử dụng để chỉ mục đích của một hành động

Used to indicate the purpose of an action

Ví dụ