Bản dịch của từ Domestic economy trong tiếng Việt

Domestic economy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domestic economy (Noun)

dəmˈɛstɨk ɨkˈɑnəmi
dəmˈɛstɨk ɨkˈɑnəmi
01

Các vấn đề tài chính và kinh tế liên quan đến việc quản lý một hộ gia đình hoặc một quốc gia.

The financial and economic matters concerning the management of a household or a country.

Ví dụ

Understanding domestic economy is crucial for financial stability in households.

Hiểu biết về kinh tế nội địa là rất quan trọng cho sự ổn định tài chính trong hộ gia đình.

Teaching children about domestic economy can help them manage money wisely.

Dạy trẻ em về kinh tế nội địa có thể giúp họ quản lý tiền một cách khôn ngoan.

The government's policies greatly impact the country's domestic economy.

Chính sách của chính phủ có ảnh hưởng lớn đến kinh tế nội địa của đất nước.

Domestic economy (Adjective)

dəmˈɛstɨk ɨkˈɑnəmi
dəmˈɛstɨk ɨkˈɑnəmi
01

Liên quan đến hoặc tồn tại trong một quốc gia cụ thể hoặc trong nhà.

Related to or existing within a particular country or within the home.

Ví dụ

The pandemic affected the domestic economy negatively.

Đại dịch ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế nội địa.

Families focused on improving their domestic economy during the crisis.

Gia đình tập trung vào việc cải thiện nền kinh tế nội địa trong cuộc khủng hoảng.

Local businesses play a crucial role in the domestic economy.

Các doanh nghiệp địa phương đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nội địa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/domestic economy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Domestic economy

Không có idiom phù hợp