Bản dịch của từ Domestic economy trong tiếng Việt
Domestic economy

Domestic economy (Noun)
Các vấn đề tài chính và kinh tế liên quan đến việc quản lý một hộ gia đình hoặc một quốc gia.
The financial and economic matters concerning the management of a household or a country.
Understanding domestic economy is crucial for financial stability in households.
Hiểu biết về kinh tế nội địa là rất quan trọng cho sự ổn định tài chính trong hộ gia đình.
Teaching children about domestic economy can help them manage money wisely.
Dạy trẻ em về kinh tế nội địa có thể giúp họ quản lý tiền một cách khôn ngoan.
The government's policies greatly impact the country's domestic economy.
Chính sách của chính phủ có ảnh hưởng lớn đến kinh tế nội địa của đất nước.
Domestic economy (Adjective)
The pandemic affected the domestic economy negatively.
Đại dịch ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế nội địa.
Families focused on improving their domestic economy during the crisis.
Gia đình tập trung vào việc cải thiện nền kinh tế nội địa trong cuộc khủng hoảng.
Local businesses play a crucial role in the domestic economy.
Các doanh nghiệp địa phương đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nội địa.
"Domestic economy" (kinh tế nội địa) đề cập đến hệ thống kinh tế hoạt động trong phạm vi một quốc gia, bao gồm sản xuất, tiêu dùng, đầu tư và giao dịch tài chính giữa các cá nhân và doanh nghiệp trong nước. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích sự phát triển kinh tế, chính sách tài chính và các tác động đến thị trường lao động. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do các chính sách kinh tế riêng biệt.
Từ "domestic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "domesticus", có nghĩa là "thuộc về nhà" hoặc "nội địa". Từ này phản ánh khái niệm về những hoạt động hoặc điều kiện xảy ra trong phạm vi một quốc gia hoặc một gia đình. Kết hợp với "economy", từ này chỉ các hoạt động kinh tế diễn ra trong một quốc gia, bao gồm sản xuất, tiêu dùng và trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Sự phát triển của khái niệm "nền kinh tế nội địa" đã góp phần vào việc hiểu rõ hơn về các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến đời sống xã hội và chính trị nội địa.
Khái niệm "domestic economy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về chủ đề kinh tế và chính sách. Trong ngữ cảnh nghiên cứu kinh tế, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hoạt động kinh tế xảy ra trong một quốc gia, như tiêu dùng, đầu tư và sản xuất. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các báo cáo phân tích kinh tế nhằm đánh giá hiệu quả và sự phát triển của nền kinh tế nội địa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp