Bản dịch của từ Doomed trong tiếng Việt
Doomed

Doomed (Adjective)
Their doomed relationship ended in a messy breakup.
Mối quan hệ định mệnh của họ kết thúc trong một cuộc chia tay lộn xộn.
She felt doomed after failing the IELTS exam for the third time.
Cô ấy cảm thấy định mệnh sau khi thất bại trong kỳ thi IELTS lần thứ ba.
Did their doomed project receive any positive feedback from the judges?
Dự án định mệnh của họ có nhận được bất kỳ phản hồi tích cực nào từ các giám khảo không?
The doomed plan to eradicate poverty failed miserably.
Kế hoạch định mệnh để tiêu diệt nghèo đó đã thất bại thảm hại.
She felt doomed to a life of loneliness and isolation.
Cô ấy cảm thấy định mệnh với cuộc sống cô đơn và cô lập.
Was the doomed project abandoned due to lack of funding?
Dự án định mệnh đã bị bỏ rơi vì thiếu kinh phí chứ?
Họ từ
Từ "doomed" trong tiếng Anh có nghĩa là bị định sẵn để gặp thất bại hoặc bị diệt vong. Trong ngữ cảnh này, nó thường diễn tả một tình huống không thể thay đổi hoặc một kết cục tiêu cực không thể tránh khỏi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng điều này không làm thay đổi bản chất của từ.
Từ "doomed" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "dum" có nghĩa là "đến" hoặc "khi", thường liên kết với khái niệm thời điểm hoặc sự việc không thể tránh khỏi. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ "doom", có nghĩa là quyết định hoặc vận mệnh, trong thời Trung cổ. Ngày nay, "doomed" chỉ trạng thái của một người hoặc vật phải chịu đựng số phận xấu hoặc không thể tránh khỏi, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa ý nghĩa lịch sử và ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "doomed" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong cấu trúc viết và nói, phản ánh cảm xúc tiêu cực hoặc dự đoán không thuận lợi. Trong bài đọc và nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề như môi trường hoặc xung đột xã hội. Ngoài ra, "doomed" cũng thường thấy trong văn học và báo chí khi mô tả số phận không may của nhân vật hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp