Bản dịch của từ Doorman trong tiếng Việt
Doorman
Noun [U/C]

Doorman(Noun)
dˈɔːmən
ˈdʊrmən
01
Một người có trách nhiệm kiểm soát việc ra vào một tòa nhà
A person who is responsible for controlling access to a building
Ví dụ
Doorman

Một người có trách nhiệm kiểm soát việc ra vào một tòa nhà
A person who is responsible for controlling access to a building