Bản dịch của từ Doorman trong tiếng Việt

Doorman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doorman(Noun)

dˈɔːmən
ˈdʊrmən
01

Một người có trách nhiệm kiểm soát việc ra vào một tòa nhà

A person who is responsible for controlling access to a building

Ví dụ
02

Một nhân viên trực tại cửa ra vào của một tòa nhà.

An attendant at the entrance of a building

Ví dụ
03

Một người làm công việc mở cửa cho mọi người vào tòa nhà, đặc biệt là trong khách sạn hoặc chung cư.

A person employed to open the door of a building for people especially in a hotel or apartment

Ví dụ