Bản dịch của từ Dosh trong tiếng Việt
Dosh

Dosh (Noun)
Many people in the city have a lot of dosh.
Nhiều người trong thành phố có rất nhiều tiền.
She doesn't want to spend her dosh on luxury items.
Cô ấy không muốn tiêu tiền vào những món đồ xa xỉ.
How much dosh do you think is needed for a vacation?
Bạn nghĩ cần bao nhiêu tiền cho một kỳ nghỉ?
Một loại tiếng lóng trong tiếng anh anh được sử dụng không chính thức
A type of slang in british english used informally
Many people save dosh for their summer vacations in 2024.
Nhiều người tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ hè năm 2024.
She doesn't have enough dosh to buy new clothes.
Cô ấy không có đủ tiền để mua sắm quần áo mới.
Do you think we should save more dosh for emergencies?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tiết kiệm nhiều tiền hơn cho trường hợp khẩn cấp không?
Many people earn dosh through online jobs like freelancing.
Nhiều người kiếm tiền qua các công việc trực tuyến như tự do.
She doesn't have enough dosh to attend the concert this weekend.
Cô ấy không có đủ tiền để tham dự buổi hòa nhạc cuối tuần này.
How much dosh do you need to buy a new phone?
Bạn cần bao nhiêu tiền để mua một chiếc điện thoại mới?
Dosh là một từ lóng trong tiếng Anh dùng để chỉ tiền, thường được sử dụng trong giao tiếp không trang trọng ở Vương quốc Anh. Từ này không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Mỹ, nhưng nó có thể tương đương với các từ như "cash" hoặc "bucks". Dosh được phát âm là /dɔʃ/ và thường được dùng trong các câu như "I need some dosh for the weekend". Từ này thể hiện sự thân mật và bạn bè trong hội thoại hàng ngày.
Từ "dosh" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 và được cho là có nguồn gốc từ tiếng Hindustani "dā́sh", đồng nghĩa với "tiền". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tiền bạc một cách không chính thức hoặc trong ngữ cảnh thân mật. Sự phát triển của nó liên quan trực tiếp đến xu hướng nói giảm nói tránh trong văn hóa hiện đại, phản ánh quan điểm không chính thống về tài chính trong xã hội.
Từ "dosh" là một từ tiếng lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ tiền. Trong bối cảnh của bốn thành phần IELTS, từ này ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ tài chính tiêu chuẩn, do tính chất không trang trọng của nó. Từ "dosh" thường xuất hiện trong văn phong không chính thức, giao tiếp hàng ngày và trong các tác phẩm văn học mô tả cuộc sống hiện đại, tạo thành một mối liên hệ với các vấn đề kinh tế và xã hội.