Bản dịch của từ Doubting thomas trong tiếng Việt

Doubting thomas

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doubting thomas (Noun)

dˈaʊtɨŋ tˈɑməs
dˈaʊtɨŋ tˈɑməs
01

Một người có thói quen nghi ngờ.

A person who is habitually doubtful.

Ví dụ

John is a doubting Thomas about climate change initiatives in our city.

John là một người nghi ngờ về các sáng kiến chống biến đổi khí hậu ở thành phố chúng tôi.

Many people are not doubting Thomases regarding the new social policies.

Nhiều người không phải là những người nghi ngờ về các chính sách xã hội mới.

Is Sarah a doubting Thomas about the effectiveness of community programs?

Sarah có phải là một người nghi ngờ về hiệu quả của các chương trình cộng đồng không?

Doubting thomas (Idiom)

ˈdaʊ.tɪŋˈtə.məz
ˈdaʊ.tɪŋˈtə.məz
01

Một người từ chối tin vào điều gì đó mà không có kinh nghiệm cá nhân trực tiếp.

A person who refuses to believe something without direct personal experience.

Ví dụ

John is a doubting Thomas about climate change effects on society.

John là người hoài nghi về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.

Many doubting Thomases question the benefits of social media interactions.

Nhiều người hoài nghi đặt câu hỏi về lợi ích của tương tác trên mạng xã hội.

Is Sarah a doubting Thomas regarding the importance of community service?

Sarah có phải là người hoài nghi về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doubting thomas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doubting thomas

Không có idiom phù hợp