Bản dịch của từ Doubting thomas trong tiếng Việt
Doubting thomas

Doubting thomas (Noun)
Một người có thói quen nghi ngờ.
A person who is habitually doubtful.
John is a doubting Thomas about climate change initiatives in our city.
John là một người nghi ngờ về các sáng kiến chống biến đổi khí hậu ở thành phố chúng tôi.
Many people are not doubting Thomases regarding the new social policies.
Nhiều người không phải là những người nghi ngờ về các chính sách xã hội mới.
Is Sarah a doubting Thomas about the effectiveness of community programs?
Sarah có phải là một người nghi ngờ về hiệu quả của các chương trình cộng đồng không?
Doubting thomas (Idiom)
John is a doubting Thomas about climate change effects on society.
John là người hoài nghi về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
Many doubting Thomases question the benefits of social media interactions.
Nhiều người hoài nghi đặt câu hỏi về lợi ích của tương tác trên mạng xã hội.
Is Sarah a doubting Thomas regarding the importance of community service?
Sarah có phải là người hoài nghi về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng không?
"Doubting Thomas" là một cụm từ xuất phát từ Kinh Thánh, chỉ một người hoài nghi, thường là trong bối cảnh cần bằng chứng xác thực để tin vào một điều gì đó. Xuất phát từ nhân vật Thomas trong Phúc Âm Gioan, người đã nghi ngờ sự sống lại của Chúa Giê-su cho đến khi ông thực sự thấy vết thương của Ngài. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng trong cách sử dụng có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh như chỉ tính cách hoài nghi trong các cuộc thảo luận khoa học hay tâm lý.
Cụm từ "Doubting Thomas" xuất phát từ tiếng Latin "Thomas qui dubitat", chỉ thánh Tôma, một trong mười hai tông đồ của Chúa Giê-su, người đã nghi ngờ sự phục sinh của Chúa cho đến khi ông thấy chứng cứ rõ ràng. Cụm từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những người thiếu niềm tin hoặc nghi ngờ. Đến nay, nó thường ám chỉ những cá nhân hoặc thái độ hoài nghi, phản ánh tính chất ngờ vực trong các tình huống yêu cầu niềm tin.
Cụm từ "doubting Thomas" thường được sử dụng để chỉ một người tỏ ra hoài nghi hoặc không tin tưởng vào điều gì đó, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề tâm lý hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "doubting Thomas" thường được dùng để mô tả những người thiếu niềm tin vào một sự việc hoặc lý thuyết cụ thể, thường dẫn đến các cuộc thảo luận mang tính phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp