Bản dịch của từ Doubts trong tiếng Việt
Doubts

Doubts (Noun)
Số nhiều của sự nghi ngờ.
Plural of doubt.
Many people have doubts about climate change's impact on society.
Nhiều người có nghi ngờ về tác động của biến đổi khí hậu đối với xã hội.
She does not have doubts about the benefits of community service.
Cô ấy không có nghi ngờ về lợi ích của dịch vụ cộng đồng.
Do you have doubts regarding the effectiveness of social media campaigns?
Bạn có nghi ngờ về hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội không?
Dạng danh từ của Doubts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doubt | Doubts |
Họ từ
Từ "doubts" là danh từ số nhiều của "doubt", có nghĩa là sự không chắc chắn hoặc thiếu tin tưởng về một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "doubts" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự nghi ngờ hay lo ngại; trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "doubts" tương tự nhưng có thể mang thêm sắc thái văn hóa trong một số tình huống giao tiếp. Phát âm của từ này khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh trọng âm thường rơi vào âm đầu, còn tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào phần cuối của từ.
Từ "doubts" xuất phát từ tiếng Latin "dubitare", có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "họp với nhau để xem xét". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp trung cổ "douter". Trong lịch sử, khái niệm về sự nghi ngờ đã đóng vai trò quan trọng trong triết học và tâm lý học, nhấn mạnh tính không chắc chắn và sự cần thiết phải kiểm chứng thông tin. Ngày nay, từ "doubts" thường được sử dụng để chỉ cảm giác không tin tưởng hoặc không chắc chắn về một vấn đề nào đó.
Từ "doubts" thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể bày tỏ sự không chắc chắn hoặc câu hỏi liên quan đến một chủ đề nào đó. Trong bối cảnh học thuật, "doubts" thường được đề cập khi thảo luận về tính xác thực của thông tin, ý kiến cá nhân hoặc tranh luận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống xã hội khi một người thể hiện sự nghi ngờ về một quyết định hoặc quan điểm nào đó, tạo nên một diễn đàn cho việc trao đổi ý tưởng và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



