Bản dịch của từ Doused trong tiếng Việt
Doused

Doused (Verb)
They doused the fire with water during the community event.
Họ đã dập lửa bằng nước trong sự kiện cộng đồng.
She did not douse the flames quickly enough at the party.
Cô ấy không dập lửa đủ nhanh tại buổi tiệc.
Did they douse the bonfire before leaving the festival?
Họ có dập lửa trại trước khi rời lễ hội không?
Dập tắt (một đám cháy).
To extinguish a fire.
The firefighters quickly doused the flames at the local bakery.
Những người lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt ngọn lửa tại tiệm bánh.
They did not douse the fire in the community park.
Họ đã không dập tắt ngọn lửa trong công viên cộng đồng.
Did the volunteers douse the fire during the festival?
Các tình nguyện viên có dập tắt ngọn lửa trong lễ hội không?
The community doused the fire with water quickly to prevent damage.
Cộng đồng đã dập tắt ngọn lửa bằng nước nhanh chóng để ngăn thiệt hại.
They did not douse the flames with water during the event.
Họ đã không dập tắt ngọn lửa bằng nước trong sự kiện.
Did the firefighters douse the fire before it spread further?
Liệu các nhân viên cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa trước khi nó lan rộng?
Dạng động từ của Doused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Douse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Douses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dousing |
Doused (Adjective)
The crowd doused the flames at the festival last year.
Đám đông đã dập tắt ngọn lửa tại lễ hội năm ngoái.
They did not douse the fire during the concert.
Họ đã không dập tắt ngọn lửa trong buổi hòa nhạc.
Did the firefighters douse the flames quickly at the event?
Liệu các nhân viên cứu hỏa có dập tắt ngọn lửa nhanh chóng trong sự kiện không?
The firefighters quickly doused the flames at the community center.
Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt ngọn lửa tại trung tâm cộng đồng.
They did not douse the fire properly during the festival.
Họ đã không dập tắt ngọn lửa đúng cách trong lễ hội.
Did the volunteers douse the campfire before leaving?
Các tình nguyện viên có dập tắt lửa trại trước khi rời đi không?
Bão hòa hoặc ngâm.
Saturated or soaked.
The community was doused with enthusiasm during the local festival.
Cộng đồng tràn đầy nhiệt huyết trong lễ hội địa phương.
The volunteers were not doused in support for the charity event.
Các tình nguyện viên không thiếu sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện.
Was the crowd doused in excitement at the concert last night?
Đám đông có tràn đầy sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua không?
Họ từ
Từ "doused" là dạng quá khứ của động từ "douse", có nghĩa là dội hoặc tưới nước, thường được sử dụng để chỉ hành động tắt lửa hoặc làm ướt một vật thể nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa cơ bản, nhưng trong ngữ cảnh văn cảnh có thể có sự khác biệt về mức độ trang trọng hoặc thể loại. Phiên âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ cũng có thể khác nhau đôi chút, nhưng không đáng kể.
Từ "doused" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "dūsan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exduco", nghĩa là "dẫn ra ngoài". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động dập tắt lửa hoặc làm ướt một vật. Đến nay, "doused" mang nghĩa chủ yếu liên quan đến việc tưới nước hoặc dập tắt ngọn lửa, phản ánh tính chất và mục đích ban đầu của từ liên quan đến sự làm hết sức mạnh của một yếu tố nào đó.
Từ "doused" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong thành phần Listening, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc tai nạn. Trong Reading, "doused" thường xuất hiện trong các bài viết mô tả sự cứu hỏa hoặc giữ an toàn. Từ này có thể gặp trong các tình huống liên quan đến việc dập tắt lửa, đặc biệt trong văn chương hoặc báo cáo về thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp