Bản dịch của từ Douse trong tiếng Việt

Douse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Douse(Verb)

dˈaʊs
dˈaʊs
01

Dập tắt (lửa hoặc ánh sáng)

Extinguish a fire or light.

Ví dụ
02

Hạ (một cánh buồm) nhanh chóng.

Lower a sail quickly.

Ví dụ
03

Đổ chất lỏng lên; ướt đẫm.

Pour a liquid over drench.

Ví dụ

Dạng động từ của Douse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Douse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Doused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Doused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Douses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dousing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ