Bản dịch của từ Doused trong tiếng Việt

Doused

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doused (Verb)

dˈaʊst
dˈaʊst
01

Đổ chất lỏng lên trên; ướt đẫm.

To pour a liquid over drench.

Ví dụ

They doused the fire with water during the community event.

Họ đã dập lửa bằng nước trong sự kiện cộng đồng.

She did not douse the flames quickly enough at the party.

Cô ấy không dập lửa đủ nhanh tại buổi tiệc.

Did they douse the bonfire before leaving the festival?

Họ có dập lửa trại trước khi rời lễ hội không?

02

Dập tắt (một đám cháy).

To extinguish a fire.

Ví dụ

The firefighters quickly doused the flames at the local bakery.

Những người lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt ngọn lửa tại tiệm bánh.

They did not douse the fire in the community park.

Họ đã không dập tắt ngọn lửa trong công viên cộng đồng.

Did the volunteers douse the fire during the festival?

Các tình nguyện viên có dập tắt ngọn lửa trong lễ hội không?

03

Làm nguội (vật nóng) bằng cách nhúng nó vào chất lỏng.

To cool down a hot object by immersing it in a liquid.

Ví dụ

The community doused the fire with water quickly to prevent damage.

Cộng đồng đã dập tắt ngọn lửa bằng nước nhanh chóng để ngăn thiệt hại.

They did not douse the flames with water during the event.

Họ đã không dập tắt ngọn lửa bằng nước trong sự kiện.

Did the firefighters douse the fire before it spread further?

Liệu các nhân viên cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa trước khi nó lan rộng?

Dạng động từ của Doused (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Douse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Doused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Doused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Douses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dousing

Doused (Adjective)

01

Thì quá khứ của douse.

Past tense of douse.

Ví dụ

The crowd doused the flames at the festival last year.

Đám đông đã dập tắt ngọn lửa tại lễ hội năm ngoái.

They did not douse the fire during the concert.

Họ đã không dập tắt ngọn lửa trong buổi hòa nhạc.

Did the firefighters douse the flames quickly at the event?

Liệu các nhân viên cứu hỏa có dập tắt ngọn lửa nhanh chóng trong sự kiện không?

02

Dập tắt hoặc dập tắt, như trong một đám cháy.

Extinguished or put out as in a fire.

Ví dụ

The firefighters quickly doused the flames at the community center.

Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt ngọn lửa tại trung tâm cộng đồng.

They did not douse the fire properly during the festival.

Họ đã không dập tắt ngọn lửa đúng cách trong lễ hội.

Did the volunteers douse the campfire before leaving?

Các tình nguyện viên có dập tắt lửa trại trước khi rời đi không?

03

Bão hòa hoặc ngâm.

Saturated or soaked.

Ví dụ

The community was doused with enthusiasm during the local festival.

Cộng đồng tràn đầy nhiệt huyết trong lễ hội địa phương.

The volunteers were not doused in support for the charity event.

Các tình nguyện viên không thiếu sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện.

Was the crowd doused in excitement at the concert last night?

Đám đông có tràn đầy sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doused/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doused

Không có idiom phù hợp