Bản dịch của từ Down light trong tiếng Việt
Down light
Noun [U/C]

Down light (Noun)
dˈaʊn lˈaɪt
dˈaʊn lˈaɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nguồn sáng đặt trên trần nhà cung cấp ánh sáng từ phía trên.
A light source placed above the ceiling that provides illumination from above.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chiếu sáng được thiết kế để chiếu sáng các bề mặt bên dưới nó, thường được sử dụng trong nhà và các môi trường thương mại.
Lighting that is designed to illuminate surfaces below it, often used in homes and commercial settings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Down light
Không có idiom phù hợp