Bản dịch của từ Down light trong tiếng Việt

Down light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Down light (Noun)

dˈaʊn lˈaɪt
dˈaʊn lˈaɪt
01

Một loại thiết bị chiếu sáng hướng ánh sáng xuống dưới.

A type of light fixture that directs light downward.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nguồn sáng đặt trên trần nhà cung cấp ánh sáng từ phía trên.

A light source placed above the ceiling that provides illumination from above.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chiếu sáng được thiết kế để chiếu sáng các bề mặt bên dưới nó, thường được sử dụng trong nhà và các môi trường thương mại.

Lighting that is designed to illuminate surfaces below it, often used in homes and commercial settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/down light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Down light

Không có idiom phù hợp