Bản dịch của từ Doze off trong tiếng Việt

Doze off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doze off (Phrase)

01

Ngủ quên một cách đột ngột và bất ngờ.

To fall asleep suddenly and unexpectedly.

Ví dụ

During the meeting, many attendees dozed off unexpectedly.

Trong cuộc họp, nhiều người tham dự đã bất ngờ ngủ gật.

She did not doze off while discussing social issues.

Cô ấy không ngủ gật khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Did you doze off during the social event last night?

Bạn có ngủ gật trong sự kiện xã hội tối qua không?

02

Chìm vào giấc ngủ.

To drift into sleep.

Ví dụ

Many people doze off during long social events like weddings.

Nhiều người ngủ gật trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.

I do not doze off when discussing important social issues.

Tôi không ngủ gật khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Do you often doze off at social gatherings with friends?

Bạn có thường ngủ gật trong các buổi gặp mặt xã hội với bạn bè không?

03

Ngủ một giấc ngắn.

To take a short nap.

Ví dụ

Many people doze off during long social events like weddings.

Nhiều người ngủ gật trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.

She does not doze off at parties; she loves to dance.

Cô ấy không ngủ gật ở các bữa tiệc; cô ấy thích khiêu vũ.

Do you ever doze off during social gatherings with friends?

Bạn có bao giờ ngủ gật trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doze off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doze off

Không có idiom phù hợp