Bản dịch của từ Doze off trong tiếng Việt
Doze off

Doze off (Phrase)
Ngủ quên một cách đột ngột và bất ngờ.
To fall asleep suddenly and unexpectedly.
During the meeting, many attendees dozed off unexpectedly.
Trong cuộc họp, nhiều người tham dự đã bất ngờ ngủ gật.
She did not doze off while discussing social issues.
Cô ấy không ngủ gật khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did you doze off during the social event last night?
Bạn có ngủ gật trong sự kiện xã hội tối qua không?
Many people doze off during long social events like weddings.
Nhiều người ngủ gật trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.
I do not doze off when discussing important social issues.
Tôi không ngủ gật khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Do you often doze off at social gatherings with friends?
Bạn có thường ngủ gật trong các buổi gặp mặt xã hội với bạn bè không?
Many people doze off during long social events like weddings.
Nhiều người ngủ gật trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.
She does not doze off at parties; she loves to dance.
Cô ấy không ngủ gật ở các bữa tiệc; cô ấy thích khiêu vũ.
Do you ever doze off during social gatherings with friends?
Bạn có bao giờ ngủ gật trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè không?
Cụm từ "doze off" có nghĩa là buồn ngủ và thiếp đi, thường xảy ra một cách tự nhiên trong lúc hoạt động không tích cực hoặc trong một môi trường yên tĩnh. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cách diễn đạt tương tự như "nod off". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản là trong thói quen ngôn ngữ và cách diễn đạt chứ không có thay đổi lớn về nghĩa.
Cụm từ "doze off" có nguồn gốc từ động từ "doze", có nguồn gốc từ tiếng Middle English "dosyn", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dōsan", có nghĩa là "ngủ gật". Ban đầu, từ này mô tả hành động buồn ngủ hoặc ngủ nhẹ mà không ý thức rõ. Thời gian qua, "doze off" đã được sử dụng để chỉ trạng thái dễ chịu của việc bất chợt thiếp đi, thường trong những hoàn cảnh không chính thức, phản ánh nét thư giãn của con người trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "doze off" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Nói, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thói quen sinh hoạt hoặc tình trạng sức khỏe. Trong ngữ cảnh thông thường, "doze off" thường được sử dụng để diễn tả hành động ngủ gục, thường xảy ra trong các tình huống như xem phim, đọc sách, hoặc thời gian nghỉ ngơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp