Bản dịch của từ Drag bunt trong tiếng Việt
Drag bunt
Drag bunt (Verb)
He decided to drag bunt to surprise the opposing team.
Anh ấy quyết định thực hiện cú drag bunt để bất ngờ đội đối phương.
She did not drag bunt during the last game against Riverside High.
Cô ấy đã không thực hiện cú drag bunt trong trận đấu cuối cùng với Riverside High.
Did he attempt to drag bunt in yesterday's match?
Anh ấy có cố gắng thực hiện cú drag bunt trong trận đấu hôm qua không?
Drag bunt (Noun)
He executed a perfect drag bunt to reach first base quickly.
Anh ấy thực hiện một cú drag bunt hoàn hảo để đến căn cứ đầu tiên nhanh chóng.
They did not expect the drag bunt to succeed in the game.
Họ không mong đợi cú drag bunt thành công trong trận đấu.
Did she practice her drag bunt before the important match yesterday?
Cô ấy đã luyện tập cú drag bunt trước trận đấu quan trọng ngày hôm qua chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp