Bản dịch của từ Drag bunt trong tiếng Việt

Drag bunt

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drag bunt (Verb)

dɹæg bnt
dɹæg bnt
01

(trong thể thao, đặc biệt là bóng chày) để thực hiện một cú đánh khiến người đánh bóng phải chạy rất nhanh về đích đầu tiên.

In sport especially baseball to make a bunt that results in a base hit by the batter running very quickly to first base.

Ví dụ

He decided to drag bunt to surprise the opposing team.

Anh ấy quyết định thực hiện cú drag bunt để bất ngờ đội đối phương.

She did not drag bunt during the last game against Riverside High.

Cô ấy đã không thực hiện cú drag bunt trong trận đấu cuối cùng với Riverside High.

Did he attempt to drag bunt in yesterday's match?

Anh ấy có cố gắng thực hiện cú drag bunt trong trận đấu hôm qua không?

Drag bunt (Noun)

dɹæg bnt
dɹæg bnt
01

(trong thể thao, đặc biệt là bóng chày) một cú đánh khiến người đánh bóng phải chạy rất nhanh về đích đầu tiên.

In sport especially baseball a bunt that results in a base hit by the batter running very quickly to first base.

Ví dụ

He executed a perfect drag bunt to reach first base quickly.

Anh ấy thực hiện một cú drag bunt hoàn hảo để đến căn cứ đầu tiên nhanh chóng.

They did not expect the drag bunt to succeed in the game.

Họ không mong đợi cú drag bunt thành công trong trận đấu.

Did she practice her drag bunt before the important match yesterday?

Cô ấy đã luyện tập cú drag bunt trước trận đấu quan trọng ngày hôm qua chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drag bunt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drag bunt

Không có idiom phù hợp