Bản dịch của từ Draughtsman trong tiếng Việt

Draughtsman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draughtsman (Noun)

01

Một người có kỹ năng vẽ các sơ đồ kỹ thuật hoặc kiến trúc.

A person skilled at drawing engineering or architectural plans.

Ví dụ

The draughtsman created detailed plans for the new community center.

Người vẽ bản thiết kế đã tạo ra các kế hoạch chi tiết cho trung tâm cộng đồng mới.

The draughtsman did not submit his work on time last month.

Người vẽ bản thiết kế đã không nộp công việc của mình đúng hạn tháng trước.

Is the draughtsman responsible for the city park designs?

Người vẽ bản thiết kế có chịu trách nhiệm cho các thiết kế công viên thành phố không?

02

(lỗi thời) một họa sĩ minh họa sách.

Obsolete a book illustrator.

Ví dụ

The draughtsman illustrated the community project in the local newspaper.

Người minh họa đã minh họa dự án cộng đồng trên báo địa phương.

Many people do not appreciate the draughtsman's role in social movements.

Nhiều người không đánh giá cao vai trò của người minh họa trong các phong trào xã hội.

Did the draughtsman create illustrations for the charity event last year?

Người minh họa có tạo ra hình minh họa cho sự kiện từ thiện năm ngoái không?

03

(lỗi thời) người uống rượu; một kẻ say rượu.

Obsolete one who drinks drams a tippler.

Ví dụ

The old draughtsman enjoyed whiskey at the local bar every Friday.

Người thợ vẽ già thích uống rượu whiskey ở quán bar địa phương mỗi thứ Sáu.

The draughtsman does not drink beer during social events anymore.

Người thợ vẽ không uống bia trong các sự kiện xã hội nữa.

Does the draughtsman still attend parties and drink with friends?

Người thợ vẽ có còn tham gia các bữa tiệc và uống với bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Draughtsman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draughtsman

Không có idiom phù hợp